Bản dịch của từ Unreasonable behaviour trong tiếng Việt

Unreasonable behaviour

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unreasonable behaviour (Noun)

ənɹˈiznəbəl bɨhˈeɪvjɚ
ənɹˈiznəbəl bɨhˈeɪvjɚ
01

Hành vi không được hướng dẫn bởi lý trí hoặc cảm giác thông thường.

Behavior that is not guided by reason or common sense.

Ví dụ

Many people complained about the unreasonable behaviour during the protest last week.

Nhiều người đã phàn nàn về hành vi không hợp lý trong cuộc biểu tình tuần trước.

Unreasonable behaviour can lead to serious social conflicts in communities.

Hành vi không hợp lý có thể dẫn đến xung đột xã hội nghiêm trọng trong cộng đồng.

Is unreasonable behaviour common in social media discussions among teenagers?

Hành vi không hợp lý có phổ biến trong các cuộc thảo luận trên mạng xã hội giữa thanh thiếu niên không?

02

Những hành động quá mức hoặc không hợp lý.

Actions that are excessive or irrational.

Ví dụ

Many people criticized his unreasonable behaviour during the community meeting last week.

Nhiều người đã chỉ trích hành vi không hợp lý của anh ấy trong cuộc họp cộng đồng tuần trước.

Her unreasonable behaviour did not help resolve the social conflict in town.

Hành vi không hợp lý của cô ấy đã không giúp giải quyết xung đột xã hội trong thị trấn.

Is unreasonable behaviour common in social gatherings among teenagers today?

Hành vi không hợp lý có phổ biến trong các buổi tụ tập xã hội của thanh thiếu niên hôm nay không?

03

Hành vi khác với những gì được kỳ vọng hoặc chấp nhận trong một bối cảnh nhất định.

Conduct that deviates from what is expected or acceptable in a given context.

Ví dụ

Many people reported unreasonable behaviour during the recent community meeting.

Nhiều người đã báo cáo hành vi không hợp lý trong cuộc họp cộng đồng gần đây.

Unreasonable behaviour is not tolerated in public spaces like parks.

Hành vi không hợp lý không được chấp nhận ở những nơi công cộng như công viên.

What caused the unreasonable behaviour at the local festival last weekend?

Điều gì đã gây ra hành vi không hợp lý tại lễ hội địa phương cuối tuần trước?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/unreasonable behaviour/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unreasonable behaviour

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.