Bản dịch của từ Unreasonably trong tiếng Việt
Unreasonably
Unreasonably (Adverb)
Một cách vô lý.
In an unreasonable manner.
The government acted unreasonably towards peaceful protesters.
Chính phủ đã hành động một cách không hợp lý đối với người biểu tình hòa bình.
She was unreasonably denied access to essential services due to bureaucracy.
Cô ấy bị từ chối một cách không hợp lý quyền truy cập vào dịch vụ thiết yếu do sự quan liêu.
The company unreasonably increased the price of life-saving medication.
Công ty tăng giá thuốc cứu sống một cách không hợp lý.
Đến một mức độ không hợp lý.
To an unreasonable degree.
He was unreasonably late for the meeting.
Anh ấy đến muộn một cách không hợp lý cho cuộc họp.
The price of the product was unreasonably high.
Giá của sản phẩm cao một cách không hợp lý.
She was unreasonably strict with her children's bedtime.
Cô ấy cứng rắn một cách không hợp lý với giờ đi ngủ của con cái.
Họ từ
Từ "unreasonably" là trạng từ, mang nghĩa là hành động hoặc suy nghĩ không hợp lý, không công bằng hoặc không có lý do chính đáng. Từ này được sử dụng để chỉ những tình huống mà lý trí hoặc sự hợp lý không được áp dụng. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay viết, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ về ngữ cảnh sử dụng trong một số trường hợp.
Từ "unreasonably" xuất phát từ tiền tố "un-" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, mang nghĩa "không", kết hợp với từ "reason" (nguồn gốc từ tiếng Latinh "ratio") có nghĩa là "lý do" hoặc "lý trí". Từ này phát triển trong tiếng Anh từ thế kỷ 14, thường để chỉ hành động thiếu lý trí hoặc không hợp lý. Ngày nay, "unreasonably" thường được sử dụng để chỉ những hành vi hoặc quyết định phi lý, không căn cứ vào logic hay lý lẽ hợp lý.
Từ "unreasonably" xuất hiện thường xuyên trong bài thi IELTS, đặc biệt là trong các phần Writing và Speaking, nơi thí sinh cần trình bày quan điểm hoặc lập luận phức tạp. Trong ngữ cảnh học thuật, nó thường được sử dụng để diễn tả hành động, quyết định hoặc yêu cầu không hợp lý. Ngoài ra, từ này cũng hay xuất hiện trong các văn bản pháp luật và báo chí để phê phán các hành động thiếu hợp lý hoặc công bằng trong xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp