Bản dịch của từ Unrebuked trong tiếng Việt

Unrebuked

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unrebuked (Adjective)

ənɹˈibjˌudɨŋk
ənɹˈibjˌudɨŋk
01

Không bị khiển trách.

Not rebuked.

Ví dụ

The unrebuked behavior of some students is concerning in our school.

Hành vi không bị khiển trách của một số học sinh thật đáng lo ngại.

Teachers do not let unrebuked actions go unnoticed in class.

Giáo viên không để những hành động không bị khiển trách bị bỏ qua trong lớp.

Are unrebuked actions common among students in your school?

Những hành động không bị khiển trách có phổ biến trong trường của bạn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/unrebuked/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unrebuked

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.