Bản dịch của từ Unrebuked trong tiếng Việt
Unrebuked

Unrebuked (Adjective)
Không bị khiển trách.
Not rebuked.
The unrebuked behavior of some students is concerning in our school.
Hành vi không bị khiển trách của một số học sinh thật đáng lo ngại.
Teachers do not let unrebuked actions go unnoticed in class.
Giáo viên không để những hành động không bị khiển trách bị bỏ qua trong lớp.
Are unrebuked actions common among students in your school?
Những hành động không bị khiển trách có phổ biến trong trường của bạn không?
Từ "unrebuked" là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là "không bị khiển trách" hoặc "không bị chỉ trích". Từ này được hình thành từ tiền tố “un-” (không) và động từ “rebuke” (khiển trách). Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này diễn đạt cùng một ý nghĩa và không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay cách viết. Tuy nhiên, "unrebuked" thường được sử dụng trong văn cảnh trang trọng hoặc văn học để diễn tả trạng thái không bị chê trách trong hành vi hoặc tính cách.
Từ "unrebuked" có nguồn gốc từ tiền tố "un-" trong tiếng Anh, biểu thị sự phủ định, và "rebuke", bắt nguồn từ tiếng Latinh "rebucare", có nghĩa là chỉ trích, quở trách. Lịch sử từ này cho thấy nó đã được sử dụng để mô tả trạng thái không bị chỉ trích hoặc cáo buộc. Hiện nay, "unrebuked" thường được hiểu là một trạng thái miễn trừ hoặc thoát khỏi sự chỉ trích, thể hiện sự miễn cưỡng hay không bị khước từ trong bối cảnh giao tiếp xã hội.
Từ "unrebuked" ít được sử dụng trong các thành phần của IELTS như Listening, Reading, Writing và Speaking. Tần suất xuất hiện của từ này trong các bài kiểm tra thường thấp, vì nó thuộc về ngữ cảnh điển hình hơn trong văn viết học thuật hay văn chương cổ điển. Trong các tình huống cụ thể, từ này thường được sử dụng để chỉ trạng thái không bị khiển trách hoặc phê bình, thường thấy trong các bài luận hay phân tích văn học nhằm nhấn mạnh tính chất của một hành động hay nhân vật nhất định.