Bản dịch của từ Unreceding trong tiếng Việt
Unreceding
Unreceding (Adjective)
Không rút lui.
Not receding.
The community showed an unreceding spirit during the charity event.
Cộng đồng thể hiện tinh thần không suy giảm trong sự kiện từ thiện.
The city's support for local businesses is not unreceding.
Sự hỗ trợ của thành phố cho doanh nghiệp địa phương không bền vững.
Is the city's commitment to social programs unreceding?
Cam kết của thành phố đối với các chương trình xã hội có bền vững không?
Từ "unreceding" là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là không lùi lại, không trở về trạng thái trước. Nó thường được sử dụng để miêu tả các đặc điểm không thay đổi hoặc không giảm sút theo thời gian. Trong ngữ cảnh khoa học, từ này có thể chỉ trạng thái của một chất hoặc vật liệu không bị suy giảm. Không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách sử dụng từ này, cả hai đều sử dụng giống nhau trong các văn bản chính thức cũng như trong giao tiếp hàng ngày.
Từ "unreceding" có nguồn gốc từ tiền tố "un-", mang nghĩa phủ định, và từ gốc "receding", xuất phát từ латин "recedere", có nghĩa là "rút lui". Việc kết hợp này tạo ra một từ diễn tả ý nghĩa không có sự rút lui hay không bị thoái lui. Trong ngữ cảnh hiện tại, "unreceding" thường được sử dụng để chỉ các đặc điểm hoặc tình trạng không thay đổi hay không giảm sút theo thời gian, phản ánh một sự bền bỉ và kiên định.
Từ "unreceding" không xuất hiện thường xuyên trong các phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Cụ thể, từ này ít được sử dụng trong ngữ cảnh học thuật hoặc giao tiếp hàng ngày. Tuy nhiên, nó có thể được tìm thấy trong các lĩnh vực khoa học, nhất là khi mô tả hiện tượng không thay đổi hoặc ổn định, như trong nghiên cứu môi trường hoặc địa chất. Trong các văn bản, từ này có thể liên quan đến các tình huống thảo luận về sự bền vững hoặc sự không thay đổi của một yếu tố cụ thể.