Bản dịch của từ Unreceived trong tiếng Việt
Unreceived

Unreceived (Adjective)
Không nhận.
Not received.
Many unreceived invitations caused confusion at the social event last week.
Nhiều lời mời chưa nhận được đã gây nhầm lẫn tại sự kiện xã hội tuần trước.
The unreceived packages were a problem for the charity fundraiser.
Các gói hàng chưa nhận được là vấn đề cho buổi quyên góp từ thiện.
Were the unreceived messages about the community meeting important?
Các tin nhắn chưa nhận được về cuộc họp cộng đồng có quan trọng không?
Từ "unreceived" thường được hiểu là "không được nhận" hoặc "chưa được nhận". Đây là một động từ phân từ trong tiếng Anh, mang ý nghĩa thể hiện trạng thái không có sự tiếp nhận xảy ra. Từ này không phổ biến trong tiếng Anh hiện đại và thường được thay thế bằng các cụm từ như "not received". Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách sử dụng và ý nghĩa của "unreceived" không có sự khác biệt rõ rệt, nhưng cấu trúc ngữ pháp và ngữ cảnh có thể ảnh hưởng đến tính chính xác của từ trong giao tiếp hàng ngày.
Từ "unreceived" được hình thành từ tiền tố "un-" và động từ "receive", có nguồn gốc từ tiếng Latin "recipere", mang nghĩa là tiếp nhận. Tiền tố "un-" có nghĩa là "không", tạo thành từ trái nghĩa. Công thức ngữ nghĩa này phản ánh trạng thái chưa được tiếp nhận hoặc không có sự tiếp nhận. Khái niệm này trong ngữ cảnh hiện đại thường được sử dụng để chỉ những thứ không được nhận, cho thấy mối liên hệ trực tiếp giữa nguồn gốc từ vựng và ý nghĩa hiện tại của nó.
Từ "unreceived" có tần suất sử dụng thấp trong bốn phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Nói, nơi các từ vựng liên quan đến giao tiếp hàng ngày thường được ưu tiên. Trong văn cảnh khác, "unreceived" thường xuất hiện trong các tình huống liên quan đến thư tín hoặc thông tin không được tiếp nhận, đặc biệt trong môi trường kinh doanh và truyền thông. Sự bất bình thường của từ này khiến nó ít phổ biến trong ngôn ngữ hàng ngày.