Bản dịch của từ Unreceived trong tiếng Việt

Unreceived

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unreceived (Adjective)

ənɹɨsˈivd
ənɹɨsˈivd
01

Không nhận.

Not received.

Ví dụ

Many unreceived invitations caused confusion at the social event last week.

Nhiều lời mời chưa nhận được đã gây nhầm lẫn tại sự kiện xã hội tuần trước.

The unreceived packages were a problem for the charity fundraiser.

Các gói hàng chưa nhận được là vấn đề cho buổi quyên góp từ thiện.

Were the unreceived messages about the community meeting important?

Các tin nhắn chưa nhận được về cuộc họp cộng đồng có quan trọng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/unreceived/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unreceived

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.