Bản dịch của từ Unrecognized trong tiếng Việt
Unrecognized

Unrecognized (Adjective)
Không được xác định từ những lần gặp gỡ hoặc hiểu biết trước đó.
Not identified from previous encounters or knowledge.
Many unrecognized artists struggle to gain visibility in the art community.
Nhiều nghệ sĩ chưa được công nhận gặp khó khăn trong việc nổi bật.
The unrecognized contributions of volunteers are often overlooked in social projects.
Những đóng góp chưa được công nhận của tình nguyện viên thường bị bỏ qua.
Are there unrecognized social issues in our community that need attention?
Có những vấn đề xã hội chưa được công nhận nào trong cộng đồng chúng ta không?
She felt unrecognized for her hard work in the community.
Cô ấy cảm thấy không được công nhận vì công việc chăm chỉ trong cộng đồng.
His efforts went unrecognized by the local authorities.
Những nỗ lực của anh ấy không được chính quyền địa phương công nhận.
Many unrecognized artists struggle to gain attention in the art community.
Nhiều nghệ sĩ không được công nhận gặp khó khăn trong việc thu hút sự chú ý.
The unrecognized contributions of volunteers are often overlooked in society.
Những đóng góp không được công nhận của tình nguyện viên thường bị bỏ qua trong xã hội.
Are unrecognized voices in social movements ever truly heard?
Liệu những tiếng nói không được công nhận trong các phong trào xã hội có bao giờ được lắng nghe không?
Her unrecognized talent for painting was finally appreciated by the community.
Tài năng không được công nhận của cô về hội họa cuối cùng được cộng đồng đánh giá cao.
The unrecognized efforts of the volunteers went unnoticed by the organization.
Những nỗ lực không được công nhận của các tình nguyện viên đã không được tổ chức chú ý.
Dạng tính từ của Unrecognized (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Unrecognized Không nhận ra | More unrecognized Không nhận ra nhiều hơn | Most unrecognized Không nhận ra hầu hết |
Từ "unrecognized" là một tính từ có nghĩa là không được công nhận, không được thừa nhận hoặc chưa được nhận diện. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Mỹ trong cả cách viết và cách phát âm của từ này; cả hai đều phát âm là /ʌnˈrɛkəɡnaɪzd/. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến danh tính, tình trạng hoặc giá trị mà một cá nhân hoặc một sự vật chưa được thừa nhận hoặc đánh giá đúng mức.
Từ "unrecognized" có nguồn gốc từ tiếng Latin, trong đó tiền tố "un-" biểu thị nghĩa phủ định và động từ "recognize" xuất phát từ "recognoscere", có nghĩa là nhận ra hoặc công nhận. Trong tiếng Latin, "cognoscere" có nghĩa là biết hoặc nhận biết. Lịch sử từ này phản ánh sự tiến hóa từ nhận thức sang chối bỏ việc công nhận, dẫn đến nghĩa hiện tại là không được nhận diện hoặc thừa nhận.
Từ "unrecognized" thường xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong các phần viết và nói, nơi mà ngữ cảnh thông báo hoặc mô tả có thể sử dụng từ này để chỉ việc không được công nhận hoặc không được thừa nhận. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường xuất hiện trong các bài báo về chính trị, xã hội, hoặc văn học để diễn tả sự thiếu thừa nhận trong các vấn đề liên quan đến danh tính, thành tựu hoặc quyền lợi của cá nhân hoặc nhóm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp