Bản dịch của từ Unreconciled trong tiếng Việt
Unreconciled

Unreconciled (Adjective)
Không được hòa giải.
Not reconciled.
Many families remain unreconciled after the recent social conflict in Syria.
Nhiều gia đình vẫn chưa hòa giải sau xung đột xã hội gần đây ở Syria.
The community's unreconciled issues led to protests last month.
Các vấn đề chưa hòa giải của cộng đồng đã dẫn đến biểu tình tháng trước.
Are there unreconciled differences among the social groups in your city?
Có những khác biệt chưa hòa giải nào giữa các nhóm xã hội trong thành phố bạn không?
Từ "unreconciled" có nghĩa là chưa được giải quyết hoặc không đồng thuận, thường chỉ tình trạng mâu thuẫn giữa hai hoặc nhiều yếu tố. Trong bối cảnh tài chính, nó ám chỉ các tài khoản không khớp với nhau. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ, cả hai đều sử dụng "unreconciled" theo cách tương tự. Tuy nhiên, phát âm và ngữ điệu có thể khác nhau một chút giữa hai vùng.
Từ "unreconciled" có nguồn gốc từ tiền tố "un-" có nghĩa là không, kết hợp với động từ "reconcile" xuất phát từ tiếng Latin "reconciliare", nghĩa là hòa hợp hoặc điều hòa. Lịch sử của từ này bắt nguồn từ việc nhấn mạnh việc không đạt được sự hòa giải giữa hai hay nhiều bên. Ngày nay, "unreconciled" được sử dụng để chỉ tình trạng mâu thuẫn, không hòa hợp về ý kiến, cảm xúc hoặc quan điểm, phản ánh một trạng thái chưa được điều chỉnh hoặc làm hòa.
Từ "unreconciled" ít xuất hiện trong các khía cạnh của IELTS như Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh tài chính và quản lý, đặc biệt khi đề cập đến các khoản chênh lệch trong báo cáo tài chính hoặc các vấn đề chưa được giải quyết trong quản lý xung đột. Việc sử dụng từ này thường liên quan đến sự thiếu hài hòa và thống nhất trong dữ liệu hoặc quan điểm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp