Bản dịch của từ Unrecoverable trong tiếng Việt

Unrecoverable

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unrecoverable (Adjective)

ˌʌnɹəkəvˈɑɹbəl
ˌʌnɹəkəvˈɑɹbəl
01

Không thể phục hồi hoặc sửa chữa.

Not able to be recovered or corrected.

Ví dụ

The damage caused by the earthquake was unrecoverable.

Thiệt hại do động đất gây ra không thể khôi phục được.

The loss of the ancient artifacts was not unrecoverable.

Sự mất mát của các hiện vật cổ không không thể khôi phục.

Is the financial crisis causing unrecoverable harm to the economy?

Vấn đề tài chính đang gây ra thiệt hại không thể khôi phục cho nền kinh tế?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/unrecoverable/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unrecoverable

Không có idiom phù hợp