Bản dịch của từ Unrecoverable trong tiếng Việt
Unrecoverable

Unrecoverable (Adjective)
Không thể phục hồi hoặc sửa chữa.
Not able to be recovered or corrected.
The damage caused by the earthquake was unrecoverable.
Thiệt hại do động đất gây ra không thể khôi phục được.
The loss of the ancient artifacts was not unrecoverable.
Sự mất mát của các hiện vật cổ không không thể khôi phục.
Is the financial crisis causing unrecoverable harm to the economy?
Vấn đề tài chính đang gây ra thiệt hại không thể khôi phục cho nền kinh tế?
Từ "unrecoverable" được định nghĩa là không thể khôi phục hoặc không thể lấy lại được. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý, công nghệ thông tin hoặc tài chính để chỉ dữ liệu, chi phí hoặc tài sản đã bị mất, hư hỏng hoặc không thể thu hồi. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cách phát âm giống nhau /ʌn.rɪˈkʌv.ər.ə.bəl/, và việc sử dụng chủ yếu không có sự khác biệt đáng kể giữa hai phiên bản, tập trung vào ý nghĩa tương tự trong bối cảnh.
Từ "unrecoverable" có nguồn gốc từ tiếng Latin, cụ thể là từ "recuperare", nghĩa là "lấy lại" hoặc "khôi phục". Tiền tố "un-" trong tiếng Anh có nguồn gốc từ tiếng Anglo-Saxon, mang nghĩa phủ định. Sự kết hợp của tiền tố này với gốc từ đưa đến khái niệm không thể khôi phục. Từ này đã được sử dụng từ thế kỷ 19, phản ánh ý nghĩa hiện tại trong các lĩnh vực như công nghệ thông tin, tài chính, và luật pháp.
Từ "unrecoverable" xuất hiện với tần suất thấp trong các thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong các bài kiểm tra nghe và nói, trong khi có thể gặp nhiều hơn trong các bài viết học thuật hoặc tài liệu văn học. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực công nghệ thông tin và tài chính để chỉ dữ liệu hoặc tài sản không thể khôi phục. Thuật ngữ này thường liên quan đến các tình huống mất mát hoặc khuyết tật nghiêm trọng, tạo ra sự nhấn mạnh về tính không thể đảo ngược của vấn đề.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp