Bản dịch của từ Unrecruited trong tiếng Việt
Unrecruited

Unrecruited (Adjective)
Không được tuyển dụng.
Not recruited.
Many unrecruited individuals struggle to find stable employment opportunities.
Nhiều người chưa được tuyển dụng gặp khó khăn trong việc tìm cơ hội việc làm ổn định.
The company is facing challenges due to unrecruited staff vacancies.
Công ty đang đối mặt với thách thức do các vị trí nhân viên chưa được tuyển dụng.
Are there any negative impacts on the society from unrecruited workers?
Có những tác động tiêu cực nào đối với xã hội từ những người lao động chưa được tuyển dụng không?
Từ "unrecruited" được sử dụng để chỉ trạng thái không được tuyển dụng hoặc không được chọn lựa. Trong ngữ cảnh thể thao, thuật ngữ này thường ám chỉ những vận động viên hoặc cầu thủ không được đội ngũ quản lý tuyển chọn cho các đội. Dạng tính từ này không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả về cách phát âm, chữ viết lẫn ý nghĩa. Tuy nhiên, cách sử dụng có thể khác nhau tùy vào ngữ cảnh cụ thể trong từng vùng.
Từ "unrecruited" có nguồn gốc từ tiền tố "un-" nghĩa là "không" và động từ "recruit" bắt nguồn từ tiếng Latinh "recutere", có nghĩa là "gọi lại, tuyển dụng". Lịch sử của từ này cho thấy sự phát triển từ việc tuyển chọn và chiêu mộ, đến trạng thái không được tuyển mộ. Hiện nay, "unrecruited" thường được sử dụng để chỉ những cá nhân hoặc nhóm không được tham gia hoặc lựa chọn trong một tổ chức hoặc quá trình nào đó.
Từ "unrecruited" không phải là một thuật ngữ phổ biến trong các thành phần của IELTS, vì nó ít được sử dụng trong ngữ cảnh học thuật, nói và viết. Trong bài kiểm tra IELTS, từ này có thể xuất hiện trong các bài luận về nhân sự hoặc xã hội, nhưng tần suất sẽ rất thấp. Ở các tình huống khác, "unrecruited" có thể được sử dụng trong lĩnh vực nhân lực để chỉ những người chưa được tuyển dụng hoặc chiêu mộ, thường liên quan đến các nghiên cứu về thị trường lao động hoặc sự thiếu hụt danh sách ứng viên.