Bản dịch của từ Unrecruited trong tiếng Việt

Unrecruited

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unrecruited (Adjective)

01

Không được tuyển dụng.

Not recruited.

Ví dụ

Many unrecruited individuals struggle to find stable employment opportunities.

Nhiều người chưa được tuyển dụng gặp khó khăn trong việc tìm cơ hội việc làm ổn định.

The company is facing challenges due to unrecruited staff vacancies.

Công ty đang đối mặt với thách thức do các vị trí nhân viên chưa được tuyển dụng.

Are there any negative impacts on the society from unrecruited workers?

Có những tác động tiêu cực nào đối với xã hội từ những người lao động chưa được tuyển dụng không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Unrecruited cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unrecruited

Không có idiom phù hợp