Bản dịch của từ Unredeemable trong tiếng Việt
Unredeemable

Unredeemable (Adjective)
Không thể chuộc lại được.
Not able to be redeemed.
Many social issues seem unredeemable without significant government intervention.
Nhiều vấn đề xã hội dường như không thể cứu vãn nếu không có can thiệp của chính phủ.
These unredeemable debts burden low-income families in our community.
Những khoản nợ không thể cứu vãn này đè nặng lên các gia đình thu nhập thấp trong cộng đồng của chúng ta.
Are there unredeemable social problems we cannot solve effectively?
Có những vấn đề xã hội nào không thể giải quyết hiệu quả không?
Từ "unredeemable" có nghĩa là không thể cứu vãn hoặc không thể lấy lại, thường được sử dụng để chỉ một tình huống, món nợ hoặc một trạng thái mà không thể được sửa chữa hoặc hồi phục. Trong tiếng Anh, không có sự phân biệt giữa Anh và Mỹ đối với từ này. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, từ có thể xuất hiện trong các lĩnh vực tài chính, tôn giáo hay triết học.
Từ "unredeemable" có nguồn gốc từ tiếng Latin, trong đó "redeem" bắt nguồn từ "redimere", nghĩa là “mua lại, chuộc lại”. Tiền tố “un-” trong tiếng Anh mang nghĩa phủ định. Lịch sử từ này cho thấy sự phát triển trong ngữ nghĩa từ việc chuộc lại thành trạng thái không thể chuộc lại, không thể cứu vãn. Trong ngữ cảnh hiện tại, "unredeemable" thường được sử dụng để chỉ những điều không còn khả năng sửa chữa hoặc phục hồi, thể hiện một sự bất lực trong việc thay đổi tình huống.
Từ "unredeemable" thường xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này có thể được sử dụng trong các bối cảnh tài chính hoặc đạo đức khi thảo luận về các khoản nợ hoặc trạng thái không thể cứu vãn được. Trong phần Nói và Viết, từ này thường liên quan đến các chủ đề như sự mất mát, hy vọng hoặc giá trị con người, thường xuất hiện trong các bài luận về triết học hoặc xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp