Bản dịch của từ Unredeemable trong tiếng Việt

Unredeemable

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unredeemable (Adjective)

ʌnɹidˈiməbl
ʌnɹidˈiməbl
01

Không thể chuộc lại được.

Not able to be redeemed.

Ví dụ

Many social issues seem unredeemable without significant government intervention.

Nhiều vấn đề xã hội dường như không thể cứu vãn nếu không có can thiệp của chính phủ.

These unredeemable debts burden low-income families in our community.

Những khoản nợ không thể cứu vãn này đè nặng lên các gia đình thu nhập thấp trong cộng đồng của chúng ta.

Are there unredeemable social problems we cannot solve effectively?

Có những vấn đề xã hội nào không thể giải quyết hiệu quả không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/unredeemable/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unredeemable

Không có idiom phù hợp