Bản dịch của từ Unredeemed trong tiếng Việt
Unredeemed

Unredeemed (Adjective)
Không được chuộc lại.
Not redeemed.
Her unredeemed voucher expired last month.
Phiếu quà tặng chưa được đổi hết hạn tháng trước.
He felt disappointed about his unredeemed promises to the community.
Anh ấy cảm thấy thất vọng về những lời hứa chưa thực hiện.
Was the unredeemed charity donation due to lack of funds?
Việc quyên góp từ thiện chưa được thực hiện là do thiếu tiền không?
Her unredeemed promise led to disappointment among her supporters.
Lời hứa chưa được thực hiện của cô ấy gây thất vọng trong số người ủng hộ của cô ấy.
The unredeemed vouchers expired before they could be used.
Các phiếu mua hàng chưa được sử dụng đã hết hạn.
Từ "unredeemed" chỉ tình trạng không được giải cứu, không được cứu chuộc hoặc chưa được chuyển đổi thành giá trị. Trong ngữ cảnh tài chính, nó thường diễn tả các phiếu thưởng, coupon hay thẻ quà tặng chưa được sử dụng. Không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh Anh và Anh Mỹ khi nói tới từ này, cả hai đều sử dụng "unredeemed" với nghĩa tương tự. Tuy nhiên, ngữ cảnh và tần suất sử dụng có thể thay đổi tùy theo lĩnh vực cụ thể.
Từ "unredeemed" có nguồn gốc từ tiếng Latin "redimere", nghĩa là "mua lại" hoặc "giải thoát". Tiền tố "un-" được thêm vào để thể hiện nghĩa phủ định. Trong ngữ cảnh hiện tại, "unredeemed" thường chỉ những điều chưa được giải cứu, chưa được chuộc lại hoặc không đạt được sự cứu rỗi. Sự phát triển ngữ nghĩa này liên quan đến khái niệm về sự thiếu hụt hoặc sự không hoàn thành trong các giá trị đạo đức và tinh thần.
Từ "unredeemed" xuất hiện với tần suất thấp trong các phần thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, từ này có thể được tìm thấy trong các ngữ cảnh tài chính, nhất là liên quan đến các khoản nợ hoặc phiếu quà tặng chưa được sử dụng. Ngoài ra, từ cũng thường xuất hiện trong văn học khi đề cập đến những khía cạnh chưa được cứu rỗi trong cuộc sống hoặc kinh nghiệm con người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp