Bản dịch của từ Unredeemed trong tiếng Việt

Unredeemed

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unredeemed (Adjective)

ʌnɹidˈimd
ʌnɹidˈimd
01

Không được chuộc lại.

Not redeemed.

Ví dụ

Her unredeemed voucher expired last month.

Phiếu quà tặng chưa được đổi hết hạn tháng trước.

He felt disappointed about his unredeemed promises to the community.

Anh ấy cảm thấy thất vọng về những lời hứa chưa thực hiện.

Was the unredeemed charity donation due to lack of funds?

Việc quyên góp từ thiện chưa được thực hiện là do thiếu tiền không?

Her unredeemed promise led to disappointment among her supporters.

Lời hứa chưa được thực hiện của cô ấy gây thất vọng trong số người ủng hộ của cô ấy.

The unredeemed vouchers expired before they could be used.

Các phiếu mua hàng chưa được sử dụng đã hết hạn.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/unredeemed/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unredeemed

Không có idiom phù hợp