Bản dịch của từ Unredressed trong tiếng Việt
Unredressed

Unredressed (Adjective)
Không được sửa chữa hoặc bồi thường.
Not corrected or compensated for.
Many unredressed social issues affect communities in America today.
Nhiều vấn đề xã hội chưa được giải quyết ảnh hưởng đến cộng đồng ở Mỹ hôm nay.
The government has unredressed the complaints from local citizens.
Chính phủ đã không giải quyết các khiếu nại từ công dân địa phương.
Are there unredressed social problems in your city?
Có những vấn đề xã hội nào chưa được giải quyết ở thành phố của bạn không?
Từ "unredressed" có nghĩa là chưa được sửa chữa hoặc chưa được đền bù, ám chỉ tình trạng chưa được xử lý hoặc giải quyết thỏa đáng một vấn đề hoặc bất công nào đó. Trong tiếng Anh, từ này có thể được sử dụng trong cả văn phong Anh và Mỹ với cùng một nghĩa, tuy nhiên, ngữ cảnh cụ thể có thể khác nhau. Từ này thường xuất hiện trong các tác phẩm văn học hoặc pháp lý để chỉ những uẩn khúc còn tồn tại mà chưa được giải quyết.
Từ "unredressed" có nguồn gốc từ tiếng Latin, trong đó "redress" xuất phát từ "redressare", mang nghĩa là điều chỉnh hoặc sửa chữa. Tiền tố "un-" được thêm vào để thể hiện sự phủ định. Trong lịch sử, từ này thường được sử dụng trong bối cảnh pháp lý và chính trị, phản ánh việc thiếu sự khôi phục công bằng hoặc không được xử lý thích đáng. Hiện nay, "unredressed" chỉ sự thiếu khắc phục hoặc bồi thường cho những hành vi sai trái hay bất công.
Từ "unredressed" có tần suất sử dụng khá thấp trong các thành phần của IELTS, do nó thuộc về ngữ cảnh formal và chủ yếu xuất hiện trong văn chương hoặc các tác phẩm pháp lý. Trong kỳ thi IELTS, nó có thể xuất hiện trong phần đọc hoặc viết, đặc biệt trong các bài luận liên quan đến vấn đề công lý hoặc bất bình xã hội. Từ này thường được sử dụng để chỉ các bất công chưa được xử lý hoặc giải quyết, làm nổi bật những thiệt thòi và yêu cầu sự điều chỉnh từ phía xã hội.