Bản dịch của từ Unreformed trong tiếng Việt
Unreformed
Unreformed (Adjective)
Không thay đổi hoặc cải thiện.
Not changed or improved.
Many unreformed policies still exist in our education system today.
Nhiều chính sách không được cải cách vẫn tồn tại trong hệ thống giáo dục.
Unreformed social issues hinder progress in communities like Detroit.
Các vấn đề xã hội không được cải cách cản trở sự tiến bộ ở cộng đồng như Detroit.
Are there any unreformed laws affecting social equality in Vietnam?
Có phải có những luật không được cải cách ảnh hưởng đến bình đẳng xã hội ở Việt Nam?
Dạng tính từ của Unreformed (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Unreformed Chưa được cải tiến | More unreformed Chưa được cải tiến thêm | Most unreformed Chưa cải tiến nhất |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp