Bản dịch của từ Unreformed trong tiếng Việt

Unreformed

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unreformed (Adjective)

01

Không thay đổi hoặc cải thiện.

Not changed or improved.

Ví dụ

Many unreformed policies still exist in our education system today.

Nhiều chính sách không được cải cách vẫn tồn tại trong hệ thống giáo dục.

Unreformed social issues hinder progress in communities like Detroit.

Các vấn đề xã hội không được cải cách cản trở sự tiến bộ ở cộng đồng như Detroit.

Are there any unreformed laws affecting social equality in Vietnam?

Có phải có những luật không được cải cách ảnh hưởng đến bình đẳng xã hội ở Việt Nam?

Dạng tính từ của Unreformed (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Unreformed

Chưa được cải tiến

More unreformed

Chưa được cải tiến thêm

Most unreformed

Chưa cải tiến nhất

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Unreformed cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unreformed

Không có idiom phù hợp