Bản dịch của từ Unrefunded trong tiếng Việt
Unrefunded

Unrefunded (Adjective)
Không được hoàn trả.
Not refunded.
Many unrefunded donations were made during the 2020 charity event.
Nhiều khoản quyên góp không được hoàn trả đã được thực hiện trong sự kiện từ thiện năm 2020.
The unrefunded tickets caused frustration among attendees at the concert.
Các vé không được hoàn trả đã gây bức xúc cho những người tham dự buổi hòa nhạc.
Are there any unrefunded contributions from last year's social campaign?
Có khoản đóng góp nào không được hoàn trả từ chiến dịch xã hội năm ngoái không?
Từ "unrefunded" là một tính từ chỉ trạng thái không được hoàn lại hoặc chưa được hoàn tiền. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong lĩnh vực tài chính và thương mại, liên quan đến các giao dịch mà tiền đã được chi trả nhưng chưa được trả lại cho người tiêu dùng hoặc khách hàng. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh Anh và Anh Mỹ về cách viết và nghĩa của từ này; tuy nhiên, trong thực tiễn giao tiếp, "unrefunded" thường được nghe trong các báo cáo tài chính và chính sách hoàn tiền của các doanh nghiệp.
Từ "unrefunded" được hình thành từ tiền tố "un-" có nguồn gốc từ tiếng Latin "non-", mang ý nghĩa phủ định, kết hợp với động từ "refund", có nguồn gốc từ tiếng Latin "refundere", tức là "trả lại" (trong đó "re-" có nghĩa là trở lại và "fundere" có nghĩa là đổ). Từ "unrefunded" chỉ trạng thái chưa được hoàn tiền, phản ánh ý nghĩa rằng một giao dịch tài chính chưa được trả lại, thể hiện sự không đầy đủ trong các giao dịch kinh tế.
Từ "unrefunded" có tần suất xuất hiện hạn chế trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong các phần nghe, nói, đọc và viết, nơi tính chất tài chính và dịch vụ khách hàng được đề cập. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường xuất hiện trong các tình huống liên quan đến giao dịch tài chính, chính sách hoàn tiền, hoặc dịch vụ khách hàng, khi nhấn mạnh tình trạng chưa được hoàn tiền cho khách hàng.