Bản dịch của từ Unrefunded trong tiếng Việt
Unrefunded
Adjective
Unrefunded (Adjective)
01
Không được hoàn trả.
Not refunded.
Ví dụ
Many unrefunded donations were made during the 2020 charity event.
Nhiều khoản quyên góp không được hoàn trả đã được thực hiện trong sự kiện từ thiện năm 2020.
The unrefunded tickets caused frustration among attendees at the concert.
Các vé không được hoàn trả đã gây bức xúc cho những người tham dự buổi hòa nhạc.
Are there any unrefunded contributions from last year's social campaign?
Có khoản đóng góp nào không được hoàn trả từ chiến dịch xã hội năm ngoái không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Unrefunded
Không có idiom phù hợp