Bản dịch của từ Unregretted trong tiếng Việt

Unregretted

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unregretted (Adjective)

ʌnɹigɹˈɛtɪd
ʌnɹigɹˈɛtɪd
01

Không được xem xét hoặc ghi nhớ với sự hối tiếc; không hối hận.

Not considered or remembered with regret not regretted.

Ví dụ

Many people have unregretted experiences from their youth, like traveling abroad.

Nhiều người có những trải nghiệm không hối tiếc từ tuổi trẻ, như du lịch nước ngoài.

She does not have any unregretted decisions regarding her social life choices.

Cô ấy không có bất kỳ quyết định nào không hối tiếc về lựa chọn xã hội.

Do you believe unregretted actions lead to a happier social life?

Bạn có tin rằng những hành động không hối tiếc dẫn đến cuộc sống xã hội hạnh phúc hơn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/unregretted/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unregretted

Không có idiom phù hợp