Bản dịch của từ Unregretted trong tiếng Việt
Unregretted

Unregretted (Adjective)
Không được xem xét hoặc ghi nhớ với sự hối tiếc; không hối hận.
Not considered or remembered with regret not regretted.
Many people have unregretted experiences from their youth, like traveling abroad.
Nhiều người có những trải nghiệm không hối tiếc từ tuổi trẻ, như du lịch nước ngoài.
She does not have any unregretted decisions regarding her social life choices.
Cô ấy không có bất kỳ quyết định nào không hối tiếc về lựa chọn xã hội.
Do you believe unregretted actions lead to a happier social life?
Bạn có tin rằng những hành động không hối tiếc dẫn đến cuộc sống xã hội hạnh phúc hơn không?
Từ "unregretted" là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là không cảm thấy hối tiếc hoặc ân hận về một hành động hoặc quyết định nào đó. Từ này thường được dùng để diễn tả sự chắc chắn hoặc sự tự tin trong lựa chọn đã thực hiện. Mặc dù không phổ biến trong tiếng Anh nói, nó có thể được thấy trong một số tác phẩm văn học. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách viết và nghĩa của từ này không có sự khác biệt rõ ràng, song âm điệu có thể khác nhau nhẹ ở các phương ngữ.
Từ "unregretted" được hình thành từ tiền tố "un-" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "non-" và từ "regret" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "regreter", có nghĩa là "tiếc nuối". Từ "regret" dựa trên gốc Latinh "regretare", nghĩa là "nhìn lại". Sự kết hợp của tiền tố "un-" nhằm chỉ sự phủ định đã tạo ra từ này, chỉ trạng thái không cảm thấy hối tiếc. Từ này ngày nay thường được sử dụng để diễn đạt cảm xúc tích cực khi nhìn lại các quyết định hay hành động trong quá khứ.
Từ "unregretted" không phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường xuất hiện liên quan đến các ý tưởng về niềm tin, quyết định cá nhân hoặc các trải nghiệm đời sống mà không hề cảm thấy hối tiếc. Nó thường được sử dụng trong các bài luận phản ánh hoặc khi thảo luận về quá khứ, nhấn mạnh sự tự tin và cam kết với lựa chọn của mình.