Bản dịch của từ Unrehabilitated trong tiếng Việt
Unrehabilitated
Unrehabilitated (Adjective)
Điều đó chưa được phục hồi.
That has not been rehabilitated.
Many unrehabilitated prisoners struggle to reintegrate into society after release.
Nhiều tù nhân chưa được cải tạo gặp khó khăn khi tái hòa nhập xã hội.
The unrehabilitated areas in the city need more community support and resources.
Các khu vực chưa được cải tạo trong thành phố cần nhiều hỗ trợ và tài nguyên hơn.
Are there unrehabilitated individuals receiving help in our local programs?
Có những cá nhân chưa được cải tạo nào nhận được sự giúp đỡ trong các chương trình địa phương không?