Bản dịch của từ Unrehabilitated trong tiếng Việt
Unrehabilitated

Unrehabilitated (Adjective)
Điều đó chưa được phục hồi.
That has not been rehabilitated.
Many unrehabilitated prisoners struggle to reintegrate into society after release.
Nhiều tù nhân chưa được cải tạo gặp khó khăn khi tái hòa nhập xã hội.
The unrehabilitated areas in the city need more community support and resources.
Các khu vực chưa được cải tạo trong thành phố cần nhiều hỗ trợ và tài nguyên hơn.
Are there unrehabilitated individuals receiving help in our local programs?
Có những cá nhân chưa được cải tạo nào nhận được sự giúp đỡ trong các chương trình địa phương không?
Từ "unrehabilitated" được định nghĩa là trạng thái chưa được phục hồi hoặc tái hòa nhập, thường áp dụng cho những người chưa được phục hồi sau một quá trình điều trị hay cải tạo. Trong ngữ cảnh pháp lý, từ này thường chỉ những người vẫn tiếp tục phạm tội hoặc chưa sửa đổi hành vi. Khác với "rehabilitated", từ "unrehabilitated" không tồn tại sự phân biệt giữa Anh Mỹ trong phát âm, viết, nghĩa và cách sử dụng.
Từ "unrehabilitated" xuất phát từ tiền tố Latin "un-" nghĩa là "không", kết hợp với "rehabilitate", có nguồn gốc từ động từ Latin "rehabilitare", nghĩa là "làm lại" hay "khôi phục". Từ gốc này thường liên quan đến việc phục hồi trạng thái của một cá nhân hoặc một đối tượng trở lại tình trạng ban đầu hoặc tốt hơn. Thêm tiền tố "un-" tạo ra một nghĩa ngược lại, chỉ trạng thái không được khôi phục hay cải tạo, phản ánh ý nghĩa tiêu cực trong các ngữ cảnh xã hội và tâm lý hiện đại.
Từ "unrehabilitated" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc, và Viết, chủ yếu do tính chuyên ngành của nó. Trong ngữ cảnh nghiên cứu tâm lý hoặc điều trị xã hội, từ này xuất hiện trong các báo cáo về những cá nhân chưa được cải tạo hoặc phục hồi. Trong ngữ cảnh pháp lý, nó thường được dùng để chỉ những tội phạm không cải thiện sau khi mãn hạn tù, dẫn đến các cuộc thảo luận về hệ thống tư pháp và sự tái hòa nhập xã hội.