Bản dịch của từ Unrelinquished trong tiếng Việt
Unrelinquished

Unrelinquished (Adjective)
Điều đó vẫn chưa được từ bỏ.
That has not been relinquished.
Her unrelinquished rights to the property were upheld in court.
Quyền lợi chưa từ bỏ của cô ấy đối với tài sản đã được tòa án bảo vệ.
He did not feel unrelinquished about his social responsibilities.
Anh ấy không cảm thấy chưa từ bỏ trách nhiệm xã hội của mình.
Are there unrelinquished issues in our community discussions?
Có những vấn đề chưa từ bỏ nào trong các cuộc thảo luận cộng đồng của chúng ta không?
Từ "unrelinquished" có nghĩa là không từ bỏ hoặc không nhường lại, thường được dùng để thể hiện sự kiên trì hoặc quyết tâm trong việc giữ lại một quyền lợi, tài sản hoặc vị trí nào đó. Từ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý hoặc chính trị. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách viết hay cách phát âm, tuy nhiên, trong một số trường hợp, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau do các yếu tố văn hóa.
Từ "unrelinquished" bắt nguồn từ tiền tố "un-", có nguồn gốc từ tiếng Latin "non-" mang nghĩa là "không", và danh từ "relinquished" xuất phát từ động từ Latin "relinquere", có nghĩa là "bỏ rơi" hay "buông tha". Từ này được hình thành để chỉ một trạng thái không buông bỏ hay từ bỏ điều gì đó. Trong ngữ cảnh hiện tại, "unrelinquished" thể hiện sự kiên định, bền bỉ trong khát khao hoặc cam kết, phản ánh ý nghĩa nguyên thủy của việc không từ bỏ.
Từ "unrelinquished" có tần suất sử dụng tương đối hạn chế trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, nơi ngữ pháp và từ vựng phong phú được khuyến khích. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường chỉ sự không từ bỏ hoặc giữ vững một quan điểm, lý tưởng, hoặc quyền lợi. Nó có thể xuất hiện trong các cuộc thảo luận về quyền con người, tự do cá nhân, hoặc trong các bài viết phân tích chính trị, nơi nhấn mạnh tầm quan trọng của việc bảo vệ những giá trị không thể nhượng bộ.