Bản dịch của từ Unremedied trong tiếng Việt
Unremedied

Unremedied (Adjective)
Không được khắc phục.
Not remedied.
Many unremedied social issues persist in Detroit, affecting community well-being.
Nhiều vấn đề xã hội chưa được giải quyết vẫn tồn tại ở Detroit.
The unremedied poverty in rural areas is a major concern for policymakers.
Nạn nghèo chưa được giải quyết ở vùng nông thôn là mối quan tâm lớn.
Are there unremedied social problems in your city that need attention?
Có những vấn đề xã hội chưa được giải quyết nào trong thành phố của bạn không?
Từ "unremedied" có nghĩa là chưa được khắc phục hoặc không thể sửa chữa. Từ này được sử dụng trong ngữ cảnh chỉ những vấn đề, tình huống hoặc khuyết điểm vẫn tồn tại mà chưa có biện pháp giải quyết. Về mặt ngôn ngữ, "unremedied" được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ với cách viết giống nhau, không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, tần suất xuất hiện của từ này có thể khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh văn hóa và ngôn ngữ trong từng khu vực.
Từ "unremedied" có nguồn gốc từ tiếng Latin với phần tiền tố "un-" có nghĩa là "không" và từ "remedied", bắt nguồn từ "remedium", có nghĩa là "phương thuốc" hoặc "giải pháp". Trong lịch sử, từ này chỉ tình trạng không được khắc phục hoặc không có biện pháp xử lý nào được thực hiện. Hiện nay, nó được sử dụng chủ yếu để mô tả các vấn đề hoặc khó khăn mà vẫn chưa được giải quyết, phản ánh rõ nét bản chất kháng cự đối với giải pháp.
Từ "unremedied" xuất hiện với tần suất hạn chế trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, cụ thể là Listening, Reading, Writing và Speaking. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để chỉ các vấn đề hoặc tình huống chưa được khắc phục hoặc xử lý. Các tình huống thường gặp khi sử dụng từ này bao gồm thảo luận về các thiếu sót trong chính sách, vấn đề xã hội hoặc các nghiên cứu chưa có giải pháp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp