Bản dịch của từ Unremedied trong tiếng Việt

Unremedied

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unremedied (Adjective)

ənɹɨmˈidid
ənɹɨmˈidid
01

Không được khắc phục.

Not remedied.

Ví dụ

Many unremedied social issues persist in Detroit, affecting community well-being.

Nhiều vấn đề xã hội chưa được giải quyết vẫn tồn tại ở Detroit.

The unremedied poverty in rural areas is a major concern for policymakers.

Nạn nghèo chưa được giải quyết ở vùng nông thôn là mối quan tâm lớn.

Are there unremedied social problems in your city that need attention?

Có những vấn đề xã hội chưa được giải quyết nào trong thành phố của bạn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/unremedied/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unremedied

Không có idiom phù hợp