Bản dịch của từ Unremorseful trong tiếng Việt
Unremorseful
Adjective
Unremorseful (Adjective)
Ví dụ
The unremorseful politician continued to lie about the corruption scandal.
Chính trị gia không hối hận tiếp tục nói dối về vụ bê bối tham nhũng.
Many find it hard to accept unremorseful behavior in social contexts.
Nhiều người thấy khó chấp nhận hành vi không hối hận trong xã hội.
Is it possible for someone to be completely unremorseful after harming others?
Có phải ai đó có thể hoàn toàn không hối hận sau khi làm hại người khác?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Unremorseful
Không có idiom phù hợp