Bản dịch của từ Unremorseful trong tiếng Việt
Unremorseful

Unremorseful (Adjective)
The unremorseful politician continued to lie about the corruption scandal.
Chính trị gia không hối hận tiếp tục nói dối về vụ bê bối tham nhũng.
Many find it hard to accept unremorseful behavior in social contexts.
Nhiều người thấy khó chấp nhận hành vi không hối hận trong xã hội.
Is it possible for someone to be completely unremorseful after harming others?
Có phải ai đó có thể hoàn toàn không hối hận sau khi làm hại người khác?
Từ "unremorseful" chỉ trạng thái không hối tiếc hoặc không cảm thấy tội lỗi về hành động của bản thân. Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh tâm lý học và tư pháp để miêu tả những cá nhân không có phản ứng cảm xúc đối với những tổn thương mà họ gây ra cho người khác. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về cách phát âm hay nghĩa, tuy nhiên, cách diễn đạt và sử dụng từ có thể khác nhau ở một số ngữ cảnh văn học hoặc pháp lý.
Từ "unremorseful" được hình thành từ tiền tố "un-" và danh từ "remorse", có nguồn gốc từ tiếng Latin "remorsus", nghĩa là "những gì đã bị cắn rứt" từ động từ "remordere", có nghĩa là "cắn trở lại". Trong lịch sử, từ này đã phản ánh trạng thái của tâm lý con người đối với cảm giác tội lỗi. Hiện nay, "unremorseful" chỉ việc thiếu đi sự hối tiếc hoặc ân hận, điều này cho thấy mối liên hệ chặt chẽ giữa ngữ nghĩa hiện tại và nguồn gốc gốc của từ.
Từ "unremorseful" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, trong các tình huống pháp lý hoặc tâm lý học, từ này được sử dụng để mô tả hành vi của những cá nhân không hề cảm thấy hối tiếc về hành động sai trái của mình. Việc sử dụng từ này phổ biến trong các bài viết nghiên cứu, phim ảnh về tội phạm và văn học, nơi mà tính cách nhân vật thường được phân tích sâu sắc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp