Bản dịch của từ Unrenewable trong tiếng Việt
Unrenewable

Unrenewable (Adjective)
Không thể bổ sung hoặc gia hạn.
Not able to be replenished or renewed.
The unrenewable resources are causing environmental concerns.
Các nguồn tài nguyên không thể tái tạo đang gây ra lo ngại về môi trường.
The unrenewable energy sources are depleting rapidly in our society.
Các nguồn năng lượng không thể tái tạo đang cạn kiệt nhanh chóng trong xã hội chúng ta.
We need to find alternative solutions to replace unrenewable materials.
Chúng ta cần tìm ra giải pháp thay thế để thay thế các vật liệu không thể tái tạo.
Từ "unrenewable" dùng để chỉ các tài nguyên không thể được tái tạo hoặc phục hồi sau khi đã bị sử dụng hết, như nhiên liệu hóa thạch (than, dầu, khí đốt). Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ, cả hai đều sử dụng "unrenewable" với cùng một nghĩa. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau: ở Mỹ, từ này thường được dùng nhiều trong các cuộc thảo luận về môi trường và năng lượng, trong khi ở Anh, nó có thể được sử dụng trong nhiều lĩnh vực khoa học khác nhau.
Từ "unrenewable" xuất phát từ tiền tố tiếng Anh "un-" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "unus", nghĩa là "không". Kết hợp với từ "renewable", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "renovare", nghĩa là "làm mới lại". Khái niệm "unrenewable" đã phát triển trong thế kỷ 20 để chỉ các nguồn tài nguyên không thể tái tạo hoặc phục hồi, như nhiên liệu hóa thạch, phản ánh mối quan hệ giữa con người và môi trường trong bối cảnh phát triển bền vững.
Từ "unrenewable" xuất hiện với mức độ trung bình trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong bài nghe và bài viết, nơi có nhiều nội dung liên quan đến môi trường và tài nguyên. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về năng lượng, như dầu mỏ và khí đốt tự nhiên, để chỉ những nguồn tài nguyên không thể tái tạo. Sự sử dụng phổ biến này phản ánh sự quan tâm toàn cầu đến tính bền vững và bảo vệ môi trường.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp