Bản dịch của từ Unrenewable trong tiếng Việt

Unrenewable

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unrenewable (Adjective)

ˌʌnɹinjˈuəbl̩
ˌʌnɹinjˈuəbl̩
01

Không thể bổ sung hoặc gia hạn.

Not able to be replenished or renewed.

Ví dụ

The unrenewable resources are causing environmental concerns.

Các nguồn tài nguyên không thể tái tạo đang gây ra lo ngại về môi trường.

The unrenewable energy sources are depleting rapidly in our society.

Các nguồn năng lượng không thể tái tạo đang cạn kiệt nhanh chóng trong xã hội chúng ta.

We need to find alternative solutions to replace unrenewable materials.

Chúng ta cần tìm ra giải pháp thay thế để thay thế các vật liệu không thể tái tạo.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/unrenewable/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unrenewable

Không có idiom phù hợp