Bản dịch của từ Unrenounced trong tiếng Việt
Unrenounced

Unrenounced (Adjective)
Không từ bỏ.
Not renounced.
Her unrenounced support for climate change initiatives is truly inspiring.
Sự ủng hộ không từ bỏ của cô ấy cho các sáng kiến biến đổi khí hậu thật sự truyền cảm hứng.
Many people are not unrenounced in their commitment to social justice.
Nhiều người không từ bỏ cam kết của họ với công lý xã hội.
Is his unrenounced dedication to community service well-known?
Sự cống hiến không từ bỏ của anh ấy cho dịch vụ cộng đồng có nổi tiếng không?
Từ "unrenounced" có nghĩa là không từ bỏ hoặc không từ chối điều gì đó. Từ này được cấu thành từ tiền tố "un-" (chỉ nghĩa phủ định) và động từ "renounce" (từ bỏ, từ chối). Trong tiếng Anh, "unrenounced" được sử dụng chủ yếu trong văn bản và ngữ cảnh chính thức để chỉ một cam kết, lòng trung thành hay quan điểm mà một người vẫn duy trì. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về cách viết và sử dụng từ này.
Từ "unrenounced" được hình thành từ tiền tố "un-", nghĩa là "không", và từ gốc "renounce", bắt nguồn từ tiếng La tinh "renuntiare", có nghĩa là "thông báo" hoặc "từ bỏ". Từ này có nguồn gốc từ "re-" (quay lại) và "nuntiare" (thông báo). Trong ngữ cảnh hiện tại, "unrenounced" mang ý nghĩa là không từ bỏ hoặc không từ chối, phản ánh một trạng thái kiên định và không thay đổi, cho thấy sự gắn bó chặt chẽ giữa hình thức từ và nội dung chính của nó.
Từ "unrenounced" ít được sử dụng trong bốn phần của bài thi IELTS, với tần suất trung bình. Trong phần nghe, từ này có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh thảo luận về cam kết hoặc các chính sách không được từ bỏ. Trong phần nói và viết, từ này có thể được ứng dụng trong các chủ đề liên quan đến lý tưởng hoặc niềm tin. Trong phần đọc, nó thường thấy trong các văn bản học thuật khi phân tích các quan điểm không thay đổi. Từ này chủ yếu xuất hiện trong văn phong trang trọng, thể hiện sự khẳng định mạnh mẽ.