Bản dịch của từ Unrenovated trong tiếng Việt

Unrenovated

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unrenovated (Adjective)

ˌʌnɹɨnˈɑvətɨd
ˌʌnɹɨnˈɑvətɨd
01

Không được cải tạo hoặc làm mới.

Not renovated or renewed.

Ví dụ

Many unrenovated buildings in Detroit need urgent attention and funding.

Nhiều tòa nhà chưa được cải tạo ở Detroit cần sự chú ý và tài trợ khẩn cấp.

The city council did not approve any unrenovated property projects last year.

Hội đồng thành phố đã không phê duyệt bất kỳ dự án bất động sản nào chưa được cải tạo năm ngoái.

Are there unrenovated homes available for low-income families in San Francisco?

Có những ngôi nhà chưa được cải tạo nào dành cho các gia đình có thu nhập thấp ở San Francisco không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/unrenovated/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unrenovated

Không có idiom phù hợp