Bản dịch của từ Unrenovated trong tiếng Việt
Unrenovated

Unrenovated (Adjective)
Không được cải tạo hoặc làm mới.
Not renovated or renewed.
Many unrenovated buildings in Detroit need urgent attention and funding.
Nhiều tòa nhà chưa được cải tạo ở Detroit cần sự chú ý và tài trợ khẩn cấp.
The city council did not approve any unrenovated property projects last year.
Hội đồng thành phố đã không phê duyệt bất kỳ dự án bất động sản nào chưa được cải tạo năm ngoái.
Are there unrenovated homes available for low-income families in San Francisco?
Có những ngôi nhà chưa được cải tạo nào dành cho các gia đình có thu nhập thấp ở San Francisco không?
Từ "unrenovated" là một tính từ trong tiếng Anh, chỉ trạng thái của một ngôi nhà hoặc công trình chưa được cải tạo hoặc nâng cấp. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự mà không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể phụ thuộc vào văn hóa bất động sản của từng khu vực. "Unrenovated" thường được sử dụng trong các thông báo về bất động sản để chỉ ra rằng một tài sản còn nguyên vẹn trong tình trạng ban đầu.
Từ "unrenovated" được hình thành từ tiền tố "un-" nghĩa là không và từ gốc "renovate" bắt nguồn từ tiếng Latinh "renovare", có nghĩa là làm mới hoặc hồi sinh. "Renovare" lại bao gồm "re-" (làm lại) và "novare" (mới). Từ thế kỷ 16, thuật ngữ này đã được sử dụng để chỉ những công trình hoặc không gian chưa được cải tạo hoặc sửa chữa. Ý nghĩa hiện tại phản ánh trạng thái nguyên vẹn, chưa được can thiệp hay hiện đại hóa của một địa điểm.
Từ "unrenovated" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này có thể xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả tình trạng của bất động sản, đặc biệt trong các chủ đề liên quan đến nhà ở hoặc bất động sản. Trong phần Nói và Viết, nó thường xuất hiện khi thảo luận về các dự án cải tạo nhà cửa hay chính sách phát triển đô thị. Trong các tình huống khác, “unrenovated” thường được sử dụng để chỉ các tòa nhà hoặc không gian chưa được nâng cấp, tạo điều kiện cho những lưu ý về lịch sử và văn hóa.