Bản dịch của từ Unrepressed trong tiếng Việt

Unrepressed

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unrepressed (Adjective)

01

Không bị đàn áp hay ức chế.

Not repressed or inhibited.

Ví dụ

Her unrepressed laughter filled the room during the social event.

Tiếng cười không bị kiềm chế của cô ấy tràn ngập căn phòng trong sự kiện xã hội.

They were not unrepressed at the formal dinner last night.

Họ đã không thoải mái trong bữa tối trang trọng tối qua.

Is being unrepressed important in social interactions?

Việc không bị kiềm chế có quan trọng trong các tương tác xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Unrepressed cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unrepressed

Không có idiom phù hợp