Bản dịch của từ Unreproductive trong tiếng Việt
Unreproductive

Unreproductive (Adjective)
Không sinh sản; không sinh sản.
Not reproductive nonreproductive.
Some social policies are often considered unreproductive and ineffective for communities.
Một số chính sách xã hội thường được coi là không sinh sản và không hiệu quả cho cộng đồng.
These unreproductive methods do not help improve social welfare at all.
Những phương pháp không sinh sản này không giúp cải thiện phúc lợi xã hội chút nào.
Are unreproductive strategies common in social programs across the country?
Các chiến lược không sinh sản có phổ biến trong các chương trình xã hội trên toàn quốc không?
Từ "unreproductive" có nghĩa là không khả năng sinh sản hoặc không tạo ra sản phẩm, thường được sử dụng trong ngữ cảnh sinh học hoặc kinh tế. Từ này có thể được phân tích thành hai phần: "un-" có nghĩa là không và "reproductive" có nghĩa là liên quan đến sinh sản. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ này được sử dụng giống nhau mà không có sự khác biệt rõ ràng về nghĩa hay cách sử dụng trong viết và nói.
Từ "unreproductive" có gốc từ tiền tố "un-" trong tiếng Anh, mang nghĩa phủ định, kết hợp với từ "reproductive", xuất phát từ tiếng Latinh "reproductivus", có nghĩa là sinh sản hoặc tái sản xuất. Tiền tố "re-" biểu thị hành động phát sinh lại. Nguyên nghĩa của từ liên quan đến khả năng sinh sản đã chuyển sang nghĩa hiện tại, chỉ sự không thể tái sản xuất hoặc thiếu khả năng sinh sản, thường được sử dụng trong các ngữ cảnh sinh học hoặc xã hội học.
Từ "unreproductive" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do tính chuyên môn của nó trong lĩnh vực sinh học và nghiên cứu sinh sản. Từ này thường được sử dụng để mô tả các hiện tượng hoặc đối tượng không có khả năng sinh sản hoặc không tạo ra thế hệ mới trong các nghiên cứu khoa học, đặc biệt là trong ngữ cảnh sinh thái và di truyền học.