Bản dịch của từ Unreproductive trong tiếng Việt

Unreproductive

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unreproductive (Adjective)

ˌʌnɹəpɹədˈʌptɨk
ˌʌnɹəpɹədˈʌptɨk
01

Không sinh sản; không sinh sản.

Not reproductive nonreproductive.

Ví dụ

Some social policies are often considered unreproductive and ineffective for communities.

Một số chính sách xã hội thường được coi là không sinh sản và không hiệu quả cho cộng đồng.

These unreproductive methods do not help improve social welfare at all.

Những phương pháp không sinh sản này không giúp cải thiện phúc lợi xã hội chút nào.

Are unreproductive strategies common in social programs across the country?

Các chiến lược không sinh sản có phổ biến trong các chương trình xã hội trên toàn quốc không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/unreproductive/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unreproductive

Không có idiom phù hợp