Bản dịch của từ Unresigned trong tiếng Việt
Unresigned

Unresigned (Adjective)
Không từ chức.
Not resigned.
The unresigned activists protested against the new social policy last week.
Các nhà hoạt động không chịu khuất phục đã biểu tình chống lại chính sách xã hội mới tuần trước.
The community is not unresigned about the changes in local governance.
Cộng đồng không chịu khuất phục trước những thay đổi trong quản lý địa phương.
Are the unresigned citizens organizing a rally for their rights?
Có phải những công dân không chịu khuất phục đang tổ chức một cuộc biểu tình cho quyền lợi của họ không?
Từ "unresigned" được dùng để chỉ trạng thái không chấp nhận hoặc không cam chịu một tình huống hoặc thực tế nào đó. Nó mô tả một tâm trạng kiên quyết chống lại số phận hoặc sự thay đổi. Trong tiếng Anh, từ này không có sự phân biệt rõ ràng giữa Anh và Mỹ. Tuy nhiên, trong bối cảnh sử dụng, "unresigned" thường xuất hiện trong các tác phẩm văn học hoặc nghiên cứu tâm lý, với ý nghĩa nhấn mạnh sự phản kháng hoặc sức mạnh nội tâm.
Từ "unresigned" có nguồn gốc từ tiếng Latin với tiền tố "re-", mang nghĩa là "lại" và gốc từ "resignare", có nghĩa là "ký lại" hay "từ bỏ". "Unresigned" được hình thành bằng cách thêm tiền tố "un-" nhằm thể hiện trạng thái không chấp nhận hay từ bỏ. Qua quá trình phát triển ngôn ngữ, từ này kết nối với ý nghĩa hiện tại thể hiện sự bất mãn hoặc kiên quyết không chấp nhận hoàn cảnh hiện tại.
Từ "unresigned" xuất hiện không thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, thường được sử dụng để diễn tả trạng thái không chấp nhận hoặc kháng cự với hoàn cảnh hiện tại. Trong văn cảnh chung, từ này thường được vận dụng trong các cuộc thảo luận về tâm lý con người, sự phản kháng, hoặc các tình huống khó khăn, nơi mà cá nhân không dễ dàng chấp nhận số phận hoặc tình huống bất lợi. Việc sử dụng từ này giúp làm nổi bật sự kiên cường và quyết tâm không thỏa hiệp của con người.