Bản dịch của từ Unresolve trong tiếng Việt
Unresolve

Unresolve (Noun)
Thiếu quyết tâm; sự không giải quyết được.
Lack of resolve irresolution.
Her unresolve led to missed opportunities in her social life.
Sự không quyết định của cô ấy dẫn đến cơ hội bị bỏ lỡ trong cuộc sống xã hội của cô ấy.
He felt frustrated by the unresolve of the social issues.
Anh ấy cảm thấy bực bội vì sự không quyết định của các vấn đề xã hội.
Did the unresolve affect the outcome of the social experiment?
Sự không quyết định có ảnh hưởng đến kết quả của thí nghiệm xã hội không?
Unresolve (Verb)
Để giải quyết chống lại (một quá trình hành động mà người ta đã giải quyết trước đó). cũng không có đối tượng: đảo ngược hoặc quay lại độ phân giải trước đó.
To resolve against a course of action upon which one has previously resolved also without object to reverse or go back upon a previous resolution.
She unresolves her decision to attend the IELTS writing workshop.
Cô ấy không giải quyết quyết định tham gia hội thảo viết IELTS.
He never unresolves his commitment to improving his speaking skills.
Anh ấy không bao giờ không giải quyết cam kết cải thiện kỹ năng nói của mình.
Do you think it's okay to unresolve your study plan for IELTS?
Bạn có nghĩ rằng việc không giải quyết kế hoạch học của mình cho IELTS là được không?
Từ "unresolve" là một động từ có nghĩa là không thể giải quyết hoặc không đạt được sự kết luận rõ ràng trong một vấn đề nào đó. Từ này xuất hiện chủ yếu trong văn viết và ít được sử dụng trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày. Không có phiên bản nào khác giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ cho từ này. Tuy nhiên, “unresolved” là biến thể phổ biến hơn, thường được dùng để chỉ tình trạng chưa được giải quyết, ví dụ trong các vấn đề pháp lý hoặc mâu thuẫn trong xã hội.
Từ "unresolve" xuất phát từ tiền tố "un-" trong tiếng Anh, có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "un-", kết hợp với động từ "resolve" bắt nguồn từ tiếng La tinh "resolutio", có nghĩa là 'giải quyết' hoặc 'phân tích'. Tiền tố "un-" mang ý nghĩa phủ định, cho thấy trạng thái chưa hoàn tất hoặc không được giải quyết. Sự kết hợp này thể hiện rõ ràng trong nghĩa hiện tại của từ, chỉ việc không đạt được sự đồng thuận hoặc một giải pháp.
Từ "unresolve" không phổ biến trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Tuy nhiên, nó có thể xuất hiện trong ngữ cảnh học thuật hoặc khi thảo luận về các vấn đề chưa được giải quyết. Trong môi trường nghiên cứu hoặc báo cáo, từ này thường được sử dụng để chỉ các thách thức hay câu hỏi mà chưa có lời giải đáp thỏa đáng. Điều này có thể liên quan đến các lĩnh vực như khoa học xã hội, triết học hoặc các nghiên cứu liên ngành.