Bản dịch của từ Unresponsive trong tiếng Việt
Unresponsive
Unresponsive (Adjective)
Không đáp ứng.
Not responsive.
The unresponsive customer service led to many complaints.
Dịch vụ khách hàng không phản ứng dẫn đến nhiều khiếu nại.
The unresponsive attitude of the audience disappointed the speaker.
Thái độ không phản ứng của khán giả làm thất vọng diễn giả.
Her unresponsive behavior at the party made her friends worry.
Hành vi không phản ứng của cô ấy tại bữa tiệc khiến bạn bè lo lắng.
Dạng tính từ của Unresponsive (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Unresponsive Không đáp ứng | - | - |
Họ từ
Từ "unresponsive" là tính từ có nghĩa là không phản ứng hoặc không đáp ứng, thường được sử dụng để mô tả trạng thái của một người hoặc một hệ thống không phản hồi lại những kích thích hoặc yêu cầu. Trong tiếng Anh Anh và Mỹ, "unresponsive" được sử dụng giống nhau, không có sự khác biệt đáng kể về mặt viết lẫn phát âm. Từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh y tế, tâm lý, hoặc công nghệ thông tin để chỉ trạng thái không hoạt động hoặc không tương tác.
Từ "unresponsive" được hình thành từ tiền tố "un-" có nguồn gốc từ Old English, mang nghĩa "không" và từ "responsive" xuất phát từ tiếng Latin "respondere", có nghĩa là "phản hồi". Trong tiếng Anh, "responsive" ban đầu mô tả tính chất khả năng trả lời hoặc phản ứng. Sự kết hợp của các phần này cho thấy rằng "unresponsive" biểu thị trạng thái không có khả năng hoặc không sẵn sàng phản hồi, phản ánh trực tiếp nguồn gốc của các yếu tố cấu thành.
Từ "unresponsive" xuất hiện với tần suất đáng kể trong các thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Đọc và Nghe, nơi người học thường gặp các tình huống mô tả trạng thái hoặc hành động của người và vật. Trong ngữ cảnh khác, "unresponsive" thường được sử dụng trong y học để diễn tả bệnh nhân không phản hồi kích thích, hoặc trong lĩnh vực công nghệ thông tin để mô tả hệ thống không hoạt động. Điều này cho thấy từ này có tính chuyên môn cao và gia tăng trong các tài liệu học thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp