Bản dịch của từ Unresponsive trong tiếng Việt
Unresponsive
Adjective
Unresponsive (Adjective)
ˌʌnɹispˈɑnsɪv
ˌʌnɹispˈɑnsɪv
01
Không đáp ứng.
Not responsive.
Ví dụ
The unresponsive customer service led to many complaints.
Dịch vụ khách hàng không phản ứng dẫn đến nhiều khiếu nại.
The unresponsive attitude of the audience disappointed the speaker.
Thái độ không phản ứng của khán giả làm thất vọng diễn giả.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Unresponsive
Không có idiom phù hợp