Bản dịch của từ Unrestrained trong tiếng Việt
Unrestrained

Unrestrained (Adjective)
Không bị hạn chế hoặc hạn chế.
Not restrained or restricted.
She spoke in an unrestrained manner during the IELTS speaking test.
Cô ấy nói một cách không kiềm chế trong bài thi nói IELTS.
He was advised not to be unrestrained in expressing his opinions.
Anh ấy được khuyên không nên không kiềm chế khi diễn đạt ý kiến của mình.
Did her unrestrained behavior affect her IELTS writing score negatively?
Hành vi không kiềm chế của cô ấy có ảnh hưởng tiêu cực đến điểm số viết IELTS của cô ấy không?
Her unrestrained laughter filled the room with joy.
Tiếng cười không kiềm chế của cô ấy làm phòng tràn ngập niềm vui.
He felt uncomfortable in the unrestrained atmosphere of the party.
Anh ấy cảm thấy không thoải mái trong không khí không kiềm chế của bữa tiệc.
Dạng tính từ của Unrestrained (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Unrestrained Không bị hạn chế | More unrestrained Không bị hạn chế nhiều hơn | Most unrestrained Không bị ràng buộc nhất |
Họ từ
Từ "unrestrained" có nghĩa là không bị hạn chế, tự do hoặc không có sự kiềm chế nào. Tính từ này thường được sử dụng để mô tả hành vi, cảm xúc hoặc sự hoạt động một cách phóng khoáng, không có rào cản. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng từ này mà không có sự khác biệt đáng kể về mặt ý nghĩa và hình thức viết, tuy nhiên, về ngữ điệu mà người nói sử dụng có thể có sự khác biệt nhỏ do đặc điểm vùng miền trong phát âm.
Từ "unrestrained" xuất phát từ tiếng Latin "restringere", có nghĩa là "kìm hãm" hoặc "hạn chế". Tiền tố "un-" được sử dụng để chỉ sự phủ định, tạo ra một ngữ nghĩa trái ngược với gốc của nó. Sự kết hợp này phản ánh tính chất không bị giới hạn hoặc không bị kìm chế. Trong ngữ cảnh hiện đại, "unrestrained" thường được dùng để mô tả các hành động, cảm xúc hoặc khả năng diễn ra một cách tự do, mãnh liệt và không có sự kiểm soát.
Từ "unrestrained" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi ngữ cảnh thường yêu cầu từ vựng thông dụng hơn. Tuy nhiên, trong phần Viết và Nói, từ này có thể xuất hiện trong các cuộc thảo luận về cảm xúc, hành vi và phong cách sống, đặc biệt khi miêu tả những thái độ hoặc hành động thiếu kiềm chế. Ngoài IELTS, "unrestrained" thường được sử dụng trong văn chương, tâm lý học hoặc các bài viết phân tích xã hội để chỉ sự tự do không bị giới hạn hoặc những cảm xúc mãnh liệt không được kiểm soát.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp