Bản dịch của từ Unrestrained trong tiếng Việt

Unrestrained

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unrestrained (Adjective)

ʌnɹistɹˈeɪnd
ʌnɹistɹˈeɪnd
01

Không bị hạn chế hoặc hạn chế.

Not restrained or restricted.

Ví dụ

She spoke in an unrestrained manner during the IELTS speaking test.

Cô ấy nói một cách không kiềm chế trong bài thi nói IELTS.

He was advised not to be unrestrained in expressing his opinions.

Anh ấy được khuyên không nên không kiềm chế khi diễn đạt ý kiến của mình.

Did her unrestrained behavior affect her IELTS writing score negatively?

Hành vi không kiềm chế của cô ấy có ảnh hưởng tiêu cực đến điểm số viết IELTS của cô ấy không?

Her unrestrained laughter filled the room with joy.

Tiếng cười không kiềm chế của cô ấy làm phòng tràn ngập niềm vui.

He felt uncomfortable in the unrestrained atmosphere of the party.

Anh ấy cảm thấy không thoải mái trong không khí không kiềm chế của bữa tiệc.

Dạng tính từ của Unrestrained (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Unrestrained

Không bị hạn chế

More unrestrained

Không bị hạn chế nhiều hơn

Most unrestrained

Không bị ràng buộc nhất

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/unrestrained/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unrestrained

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.