Bản dịch của từ Unretained trong tiếng Việt
Unretained

Unretained (Adjective)
Không được giữ lại.
Not retained.
The unretained information was lost forever.
Thông tin không giữ được đã mất mãi mãi.
The unretained memories faded away with time.
Những ký ức không giữ được phai nhạt theo thời gian.
Was the unretained data important for your research?
Dữ liệu không giữ được có quan trọng cho nghiên cứu của bạn không?
"Unretained" là một tính từ, có nghĩa là không được giữ lại hoặc không được ngăn chặn. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý hoặc tài chính, để chỉ các khoản tài sản, thông tin hoặc dữ liệu không bị ràng buộc hoặc bảo vệ bởi các điều khoản hợp đồng. Tuy nhiên, "unretained" không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh Anh và Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng thuật ngữ này với ý nghĩa tương tự, mà không có sự khác biệt đáng kể trong phát âm hay viết.
Từ "unretained" xuất phát từ tiền tố Latin "un-" có nghĩa là không, kết hợp với động từ "retain" có nguồn gốc từ tiếng Latin "retinere", trong đó "re-" có nghĩa là lại và "tenere" nghĩa là giữ. Từ này mang ý nghĩa chỉ sự không giữ lại hay không bảo tồn. Lịch sử sử dụng của từ này phản ánh tính chất của việc thiếu sự gắn bó hay bảo vệ, điều này vẫn được thể hiện trong nghĩa hiện tại khi nó được dùng trong ngữ cảnh trái ngược với việc giữ lại hoặc bảo lưu một cái gì đó.
Từ "unretained" ít phổ biến trong các thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường xuất hiện trong các bài nghiên cứu về tâm lý học hoặc quản lý nguồn nhân lực, liên quan đến việc không giữ lại công việc hoặc thông tin. Ngoài ra, từ này cũng có thể được sử dụng trong các cuộc thảo luận về chính sách giáo dục và việc làm, nhấn mạnh trạng thái không bị giữ lại hoặc không duy trì.