Bản dịch của từ Unretained trong tiếng Việt

Unretained

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unretained (Adjective)

01

Không được giữ lại.

Not retained.

Ví dụ

The unretained information was lost forever.

Thông tin không giữ được đã mất mãi mãi.

The unretained memories faded away with time.

Những ký ức không giữ được phai nhạt theo thời gian.

Was the unretained data important for your research?

Dữ liệu không giữ được có quan trọng cho nghiên cứu của bạn không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Unretained cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unretained

Không có idiom phù hợp