Bản dịch của từ Unrevealable trong tiếng Việt

Unrevealable

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unrevealable (Adjective)

ənɹɨvˈɪləbəl
ənɹɨvˈɪləbəl
01

Không thể tiết lộ được.

Not revealable.

Ví dụ

Some social issues are truly unrevealable in public discussions.

Một số vấn đề xã hội thực sự không thể tiết lộ trong thảo luận công khai.

Many unrevealable topics hinder effective communication in social settings.

Nhiều chủ đề không thể tiết lộ cản trở giao tiếp hiệu quả trong các tình huống xã hội.

Are there unrevealable aspects of social behavior we should consider?

Có những khía cạnh nào của hành vi xã hội không thể tiết lộ mà chúng ta nên xem xét?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/unrevealable/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unrevealable

Không có idiom phù hợp