Bản dịch của từ Unrevealable trong tiếng Việt
Unrevealable

Unrevealable (Adjective)
Không thể tiết lộ được.
Not revealable.
Some social issues are truly unrevealable in public discussions.
Một số vấn đề xã hội thực sự không thể tiết lộ trong thảo luận công khai.
Many unrevealable topics hinder effective communication in social settings.
Nhiều chủ đề không thể tiết lộ cản trở giao tiếp hiệu quả trong các tình huống xã hội.
Are there unrevealable aspects of social behavior we should consider?
Có những khía cạnh nào của hành vi xã hội không thể tiết lộ mà chúng ta nên xem xét?
Từ "unrevealable" là một tính từ trong tiếng Anh có nghĩa là không thể tiết lộ hoặc không thể làm sáng tỏ. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến thông tin bí mật hoặc các sự thật mà không thể bị công khai. Về mặt ngữ âm, cả Anh-Mỹ và Anh-Anh thường phát âm giống nhau, nhưng trong tiếng Anh Anh, từ có thể thường thấy hơn trong văn phong chính thức. Việc sử dụng từ này thường xuất hiện trong các lĩnh vực như luật pháp và an ninh thông tin.
Từ "unrevealable" được hình thành từ tiền tố "un-" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, chỉ sự phủ định, kết hợp với danh từ "reveal" xuất phát từ tiếng Latin "revelare", nghĩa là "để tiết lộ". "Reveal" có gốc từ "velare" nghĩa là "che giấu" và "re-" chỉ cách thức lặp lại hoặc quay lại. "Unrevealable" mang ý nghĩa không thể được tiết lộ, phản ánh sự kết hợp này qua việc thể hiện tính chất không thể khám phá hoặc làm rõ của một thực thể, khẳng định tính bất khả tiết lộ của thông tin hay bí mật.
Từ "unrevealable" xuất hiện khá hiếm hoi trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong bối cảnh viết và nói khi thảo luận về các khía cạnh bí mật, khó hiểu hoặc không thể tiết lộ của thông tin. Trong các tài liệu học thuật, từ này thường liên quan đến các chủ đề về bảo mật, bí ẩn hoặc tri thức không thể tiếp cận. Trong văn cảnh hàng ngày, từ này có thể được sử dụng trong các cuộc hội thoại về vấn đề pháp lý hoặc nội bộ, nơi thông tin không thể được công khai.