Bản dịch của từ Unreversed trong tiếng Việt
Unreversed
Unreversed (Adjective)
Không đảo ngược.
Not reversed.
The community's values remain unreversed despite recent changes in leadership.
Giá trị của cộng đồng vẫn không bị thay đổi mặc dù có sự thay đổi lãnh đạo gần đây.
Many believe social norms are unreversed in today's society.
Nhiều người tin rằng các chuẩn mực xã hội không bị thay đổi trong xã hội ngày nay.
Are the traditions of our culture really unreversed over time?
Liệu các truyền thống của văn hóa chúng ta có thực sự không bị thay đổi theo thời gian không?
Từ "unreversed" là một tính từ, có nghĩa là không bị đảo ngược hoặc không bị lật lại, thường được sử dụng trong các lĩnh vực như công nghệ thông tin, vật lý, và lập trình. Trong ngữ cảnh lập trình, "unreversed" có thể chỉ các chuỗi dữ liệu mà thứ tự các phần tử giữ nguyên. Từ này không có phiên bản khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, và thường được dùng tương tự trong cả hai ngữ cảnh.
Từ "unreversed" được hình thành từ tiền tố "un-" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "un-", mang nghĩa phủ định, kết hợp với động từ "reverse", bắt nguồn từ tiếng Latin "vertere", nghĩa là "xoay". Lịch sử phát triển của từ này phản ánh sự chuyển biến từ ý nghĩa cơ bản của việc "xoay ngược" sang trạng thái không bị đảo ngược. Ngày nay, "unreversed" thường được sử dụng trong ngữ cảnh kỹ thuật và khoa học để chỉ những đối tượng hoặc quá trình không bị thay đổi hướng.
Từ "unreversed" có tần suất xuất hiện thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Nó chủ yếu được sử dụng trong văn bản khoa học và kỹ thuật, đặc biệt khi thảo luận về các hệ thống hoặc quy trình không được đảo ngược, như trong hóa học hoặc vật lý. Ngoài ra, trong ngữ cảnh công nghệ thông tin, từ này có thể mô tả tình trạng dữ liệu chưa bị xóa hoặc đảo ngược.