Bản dịch của từ Unreversed trong tiếng Việt

Unreversed

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unreversed (Adjective)

01

Không đảo ngược.

Not reversed.

Ví dụ

The community's values remain unreversed despite recent changes in leadership.

Giá trị của cộng đồng vẫn không bị thay đổi mặc dù có sự thay đổi lãnh đạo gần đây.

Many believe social norms are unreversed in today's society.

Nhiều người tin rằng các chuẩn mực xã hội không bị thay đổi trong xã hội ngày nay.

Are the traditions of our culture really unreversed over time?

Liệu các truyền thống của văn hóa chúng ta có thực sự không bị thay đổi theo thời gian không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Unreversed cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unreversed

Không có idiom phù hợp