Bản dịch của từ Unriddle trong tiếng Việt
Unriddle

Unriddle (Verb)
She unriddled the mystery of the missing funds.
Cô ấy giải mã bí ẩn về số tiền mất.
The detective unriddled the case after weeks of investigation.
Thám tử giải mã vụ án sau tuần tra hàng tuần.
He unriddles complex problems with ease.
Anh ấy giải mã các vấn đề phức tạp một cách dễ dàng.
Từ "unriddle" có nghĩa là hành động giải mã hoặc giải thích một điều gì đó khó hiểu hoặc bí ẩn. Từ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh văn học hoặc nghệ thuật, biểu thị sự tìm kiếm hiểu biết hoặc ánh sáng từ bóng tối. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hoặc nghĩa. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, tiếng Anh Anh có xu hướng sử dụng từ "decipher" nhiều hơn, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể ưa chuộng từ "solve".
Từ "unriddle" có nguồn gốc từ hình thức ghép của tiền tố Latin "un-" có nghĩa là "không" và danh từ "riddle" bắt nguồn từ tiếng Old English "rædels", có nghĩa là "câu đố". Từ này xuất hiện lần đầu vào thế kỷ 16 với ý nghĩa "giải thích" hoặc "làm sáng tỏ điều gì đó bí ẩn". Ý nghĩa hiện tại của từ "unriddle" liên quan chặt chẽ đến quá trình giải mã và làm rõ những vấn đề phức tạp, phản ánh cách mà ngôn ngữ và tri thức được tiếp nhận trong xã hội.
Từ "unriddle" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của bài thi IELTS, chủ yếu xuất hiện trong các bài đọc và viết liên quan đến vấn đề giải mã hoặc làm rõ thông tin. Trong các ngữ cảnh khác, "unriddle" thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về bí ẩn, câu đố hoặc trong triết học khi giải thích các khái niệm phức tạp. Việc sử dụng từ này gợi lên khả năng nhận thức và phân tích sâu sắc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp