Bản dịch của từ Unrighteous trong tiếng Việt

Unrighteous

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unrighteous (Adjective)

ənɹˈaɪtʃəs
ənɹˈaɪtʃəs
01

Không chính đáng; độc ác.

Not righteous wicked.

Ví dụ

The unrighteous actions of the officials angered many citizens in 2023.

Hành động bất chính của các quan chức đã làm nhiều công dân tức giận vào năm 2023.

The community did not support the unrighteous behavior of the corrupt leader.

Cộng đồng không ủng hộ hành vi bất chính của nhà lãnh đạo tham nhũng.

Why do some people defend unrighteous practices in society today?

Tại sao một số người lại bảo vệ những hành vi bất chính trong xã hội hôm nay?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/unrighteous/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unrighteous

Không có idiom phù hợp