Bản dịch của từ Unromanized trong tiếng Việt
Unromanized

Unromanized (Adjective)
Không được la mã hóa.
Not romanized.
The unromanized script of Vietnamese is difficult for foreigners to read.
Chữ viết không được La hóa của tiếng Việt rất khó đọc với người nước ngoài.
Many unromanized languages face challenges in global communication today.
Nhiều ngôn ngữ không được La hóa gặp khó khăn trong giao tiếp toàn cầu hiện nay.
Is the unromanized version of Thai more complex than the Romanized one?
Phiên bản không được La hóa của tiếng Thái có phức tạp hơn phiên bản La hóa không?
Từ "unromanized" thường được sử dụng trong ngữ cảnh ngôn ngữ học để chỉ một dạng viết không sử dụng chữ cái Latin hoặc bảng chữ cái Roman. Thuật ngữ này thường đi kèm với các ngôn ngữ không sử dụng hệ thống chữ cái Latin, nhằm làm nổi bật đặc điểm của chúng khi được chuyển ngữ sang các hệ thống chữ viết khác. Trên thực tế, từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh của Anh và tiếng Anh của Mỹ, cả về mặt viết lẫn phát âm. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi dựa trên các lĩnh vực nghiên cứu ngôn ngữ cụ thể.
Từ "unromanized" được cấu thành từ tiền tố "un-" có nguồn gốc từ tiếng Latin "non", nghĩa là không, và gốc từ "romanize", xuất phát từ chữ "Romanus", nghĩa là người La Mã. Ban đầu, "romanize" ám chỉ đến việc chuyển đổi một ngôn ngữ hoặc văn hóa thành hình thức La Mã. Hiện tại, "unromanized" chỉ trạng thái không được La Mã hóa, thể hiện sự bảo tồn bản sắc văn hóa và ngôn ngữ gốc, không chịu sự ảnh hưởng của văn hóa La Mã.
Từ "unromanized" xuất hiện tương đối hiếm trong các thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Trong ngữ cảnh chung, từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực nghiên cứu ngôn ngữ, văn hóa và lịch sử, liên quan đến các ngôn ngữ không được viết bằng bảng chữ cái La Mã. Sự hiện diện của từ này chủ yếu thấy ở các tài liệu học thuật và thảo luận về sự bảo tồn ngôn ngữ bản địa.