Bản dịch của từ Unromanized trong tiếng Việt

Unromanized

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unromanized (Adjective)

ənɹˈɑmənˌaɪzd
ənɹˈɑmənˌaɪzd
01

Không được la mã hóa.

Not romanized.

Ví dụ

The unromanized script of Vietnamese is difficult for foreigners to read.

Chữ viết không được La hóa của tiếng Việt rất khó đọc với người nước ngoài.

Many unromanized languages face challenges in global communication today.

Nhiều ngôn ngữ không được La hóa gặp khó khăn trong giao tiếp toàn cầu hiện nay.

Is the unromanized version of Thai more complex than the Romanized one?

Phiên bản không được La hóa của tiếng Thái có phức tạp hơn phiên bản La hóa không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/unromanized/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unromanized

Không có idiom phù hợp