Bản dịch của từ Unromanticized trong tiếng Việt
Unromanticized

Unromanticized (Adjective)
Không lãng mạn hóa.
Not romanticized.
The unromanticized view of poverty shows its harsh realities in society.
Cái nhìn không lãng mạn về nghèo đói cho thấy thực tế khắc nghiệt trong xã hội.
Many films are unromanticized, depicting the struggles of everyday life.
Nhiều bộ phim không lãng mạn, miêu tả những khó khăn của cuộc sống hàng ngày.
Is the unromanticized portrayal of social issues effective in raising awareness?
Liệu việc miêu tả không lãng mạn về các vấn đề xã hội có hiệu quả trong việc nâng cao nhận thức không?
Từ "unromanticized" chỉ sự thiếu lãng mạn hoặc không bị tô vẽ một cách lãng mạn. Nó thường được sử dụng để mô tả thực tế một cách chân thực và khách quan, loại bỏ các yếu tố tình cảm hay huyền ảo. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả về hình thức viết lẫn cách phát âm. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, một số ngữ cảnh có thể nhấn mạnh hơn vào việc tránh sự lý tưởng hóa so với tiếng Anh Mỹ.
Từ "unromanticized" có nguồn gốc từ tiền tố "un-" trong tiếng Anh cổ, mang nghĩa phủ định, và danh từ "romantic" có nguồn gốc từ tiếng Latin "romanticus", chỉ các yếu tố liên quan đến tình yêu và lãng mạn. Qua thời gian, "romantic" đã phát triển thành khái niệm bao hàm các cảm xúc lý tưởng hóa, đặc biệt trong văn học. "Unromanticized" chỉ trạng thái không được lý tưởng hóa, phản ánh sự thật trần trụi, do đó phản ánh một cái nhìn thực tế hơn về cuộc sống và các mối quan hệ.
Từ "unromanticized" ít xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, với tần suất thấp ở cả bốn kỹ năng: nghe, nói, đọc và viết. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để mô tả việc tiếp cận một chủ đề một cách thực tế, không màu mè, trong văn học và nghệ thuật. "Unromanticized" thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về sự thật lịch sử hoặc đời sống hàng ngày, nơi tác giả hoặc người nói nhấn mạnh tính chân thực và cái nhìn hiện thực về các vấn đề xã hội hoặc cá nhân.