Bản dịch của từ Unromanticized trong tiếng Việt

Unromanticized

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unromanticized (Adjective)

ənɹˈɑməntˌaɪkɨnsɨd
ənɹˈɑməntˌaɪkɨnsɨd
01

Không lãng mạn hóa.

Not romanticized.

Ví dụ

The unromanticized view of poverty shows its harsh realities in society.

Cái nhìn không lãng mạn về nghèo đói cho thấy thực tế khắc nghiệt trong xã hội.

Many films are unromanticized, depicting the struggles of everyday life.

Nhiều bộ phim không lãng mạn, miêu tả những khó khăn của cuộc sống hàng ngày.

Is the unromanticized portrayal of social issues effective in raising awareness?

Liệu việc miêu tả không lãng mạn về các vấn đề xã hội có hiệu quả trong việc nâng cao nhận thức không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/unromanticized/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unromanticized

Không có idiom phù hợp