Bản dịch của từ Unrosined trong tiếng Việt

Unrosined

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unrosined (Adjective)

ənɹˈoʊzənd
ənɹˈoʊzənd
01

Không hồng hào.

Not rosined.

Ví dụ

The unrosined performance lacked the expected energy and enthusiasm.

Buổi biểu diễn không có nhựa thông thiếu năng lượng và nhiệt huyết.

The audience did not enjoy the unrosined music at the festival.

Khán giả không thích âm nhạc không có nhựa thông tại lễ hội.

Is the unrosined version of the song available for download?

Phiên bản không có nhựa thông của bài hát có sẵn để tải không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/unrosined/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unrosined

Không có idiom phù hợp