Bản dịch của từ Unrosined trong tiếng Việt
Unrosined

Unrosined (Adjective)
Không hồng hào.
Not rosined.
The unrosined performance lacked the expected energy and enthusiasm.
Buổi biểu diễn không có nhựa thông thiếu năng lượng và nhiệt huyết.
The audience did not enjoy the unrosined music at the festival.
Khán giả không thích âm nhạc không có nhựa thông tại lễ hội.
Is the unrosined version of the song available for download?
Phiên bản không có nhựa thông của bài hát có sẵn để tải không?
Từ "unrosined" là một thuật ngữ trong lĩnh vực âm nhạc, đặc biệt liên quan đến nhạc cụ dây, dùng để chỉ trạng thái của dây đàn chưa được phun resin (nhựa cây). Tình trạng này ảnh hưởng đến âm sắc và độ bền của dây đàn. Ở cả tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này được viết giống nhau và có ý nghĩa tương tự, tuy nhiên có thể có sự khác biệt nhẹ trong phát âm. Sự phân biệt giữa hai biến thể này chủ yếu nằm ở cách sử dụng trong các ngữ cảnh âm nhạc cụ thể.
Từ "unrosined" xuất phát từ tiền tố Latin "un-" có nghĩa là "không" và "rosined", liên quan đến từ "rosin", chỉ một loại nhựa cây đã qua xử lý. Nhựa này thường được sử dụng để tăng độ ma sát cho các nhạc cụ như vĩ cầm. "Unrosined" trong ngữ cảnh hiện tại mang nghĩa "không được bôi nhựa" hoặc "không có sự ma sát", phản ánh trạng thái thiếu hụt một yếu tố cần thiết cho hoạt động hiệu quả của nhạc cụ.
Từ "unrosined" có tần suất sử dụng thấp trong 4 thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Từ này chủ yếu được sử dụng trong bối cảnh kỹ thuật hoặc chuyên ngành, cụ thể là trong lĩnh vực chế biến nho để sản xuất rượu, khi đề cập đến nho chưa trải qua quá trình lên men. Ngoài ra, từ này không phải là thuật ngữ phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, dẫn đến sự hạn chế trong việc sử dụng của nó trong các ngữ cảnh khác.