Bản dịch của từ Unrotted trong tiếng Việt
Unrotted

Unrotted (Adjective)
Không bị thối rữa.
Not rotted.
The unrotted fruit was sold at the local farmer's market.
Trái cây không bị thối được bán tại chợ nông sản địa phương.
The team did not choose unrotted vegetables for their community project.
Nhóm không chọn rau củ không bị thối cho dự án cộng đồng.
Are there any unrotted donations for the food drive this week?
Có bất kỳ đồ quyên góp nào không bị thối cho chiến dịch thực phẩm không?
Từ "unrotted" có nghĩa là chưa bị phân hủy hay chưa bị mục nát, thường được sử dụng để mô tả thực phẩm hoặc vật liệu mà vẫn còn nguyên vẹn, không bị tổn hại bởi vi khuẩn hoặc các yếu tố tự nhiên khác. Trong tiếng Anh, "unrotted" không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Mỹ, cả hai đều được sử dụng trong bối cảnh mô tả trạng thái của thực phẩm hoặc vật liệu, mặc dù ít phổ biến hơn so với các từ mô tả khác như "fresh" hoặc "intact".
Từ "unrotted" xuất phát từ tiền tố "un-" có nguồn gốc từ tiếng Anglo-Saxon, biểu thị nghĩa là "không" hoặc "khỏi". Phần gốc "rotted" bắt nguồn từ động từ "rot", có nguồn gốc Latinh "rotare", mang nghĩa là "làm mục nát". Lịch sử ngôn ngữ cho thấy từ này đã được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ trạng thái chưa bị mục nát hoặc phân hủy. Sự kết hợp giữa tiền tố và gốc từ thể hiện rõ nét ý nghĩa hiện tại của "unrotted", tức là cái gì đó vẫn giữ được tính toàn vẹn và không bị hư hỏng.
Từ "unrotted" không phổ biến trong bốn phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh chung, từ này thường xuất hiện trong lĩnh vực nông nghiệp và sinh học, đặc biệt khi đề cập đến các sản phẩm thực phẩm hoặc vật liệu hữu cơ chưa bị phân hủy. Các tình huống sử dụng từ này có thể liên quan đến thảo luận về chất lượng thực phẩm hoặc điều kiện bảo quản.