Bản dịch của từ Unrouted trong tiếng Việt
Unrouted

Unrouted (Adjective)
Không được định tuyến.
Not routed.
Many unrouted messages caused confusion during the online meeting last week.
Nhiều tin nhắn không được định tuyến đã gây nhầm lẫn trong cuộc họp trực tuyến tuần trước.
The team did not address the unrouted complaints from users.
Đội ngũ đã không giải quyết các khiếu nại không được định tuyến từ người dùng.
Are there any unrouted issues in the community feedback system?
Có vấn đề nào không được định tuyến trong hệ thống phản hồi cộng đồng không?
Từ "unrouted" mô tả trạng thái của thông tin hoặc dữ liệu chưa được định tuyến qua mạng hoặc hệ thống. Trong các ngữ cảnh công nghệ thông tin, thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ các gói dữ liệu chưa được gửi tới đích cụ thể. Từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ, và thường được sử dụng trong các tài liệu kỹ thuật để chỉ quá trình định tuyến chưa hoàn thành.
Từ "unrouted" có nguồn gốc từ tiền tố "un-" có nghĩa là "không" và từ "route" bắt nguồn từ tiếng Latin "rupta", biến thể của "rumpere", có nghĩa là "bẻ gãy" hoặc "cắt đứt". "Route" liên quan đến việc chỉ định con đường di chuyển. Sự kết hợp này phản ánh ý nghĩa hiện tại của "unrouted" - được sử dụng để mô tả sự thiếu một lộ trình rõ ràng hoặc được xác định trong một bối cảnh nhất định, thường trong lĩnh vực công nghệ thông tin hoặc giao thông.
Từ "unrouted" ít phổ biến trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) nhưng có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh kỹ thuật hoặc công nghệ thông tin. Trong các bài viết hoặc hội thoại liên quan đến mạng internet, phần mềm hay kết nối dữ liệu, từ này được sử dụng để mô tả các gói dữ liệu không được chỉ định lộ trình hoặc hướng đi cụ thể. Việc hiểu và áp dụng từ này cho phép người học diễn đạt ý tưởng một cách chính xác trong các chủ đề kỹ thuật liên quan.