Bản dịch của từ Unsafe trong tiếng Việt
Unsafe

Unsafe (Adjective)
Không an toàn; nguy hiểm.
Not safe dangerous.
Walking alone at night in the city can be unsafe.
Đi bộ một mình vào ban đêm ở thành phố có thể không an toàn.
Leaving personal belongings unattended is an unsafe practice in crowded areas.
Để đồ cá nhân không chú ý là một thói quen không an toàn ở những nơi đông người.
Sharing personal information online can lead to unsafe situations.
Chia sẻ thông tin cá nhân trực tuyến có thể dẫn đến tình huống không an toàn.
(của một bản án hoặc bản án) không dựa trên bằng chứng đáng tin cậy và có khả năng cấu thành một sự xử sai công lý.
Of a verdict or conviction not based on reliable evidence and likely to constitute a miscarriage of justice.
The unsafe conviction of the innocent man led to protests.
Sự kết án không an toàn của người vô tội dẫn đến các cuộc biểu tình.
The unsafe verdict caused uproar in the community.
Quyết định không an toàn gây náo loạn trong cộng đồng.
The unsafe accusation resulted in public outrage.
Sự buộc tội không an toàn dẫn đến sự phẫn nộ của công chúng.
Dạng tính từ của Unsafe (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Unsafe Không an toàn | More unsafe Không an toàn hơn | Most unsafe Không an toàn nhất |
"Unsafe" là một tính từ dùng để miêu tả tình trạng không an toàn, nơi có nguy cơ hoặc khả năng xảy ra tai nạn, sự cố. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cách viết và phát âm giống nhau, tuy nhiên có thể có sự khác biệt trong cách sử dụng trong ngữ cảnh cụ thể. Từ "unsafe" thường được sử dụng trong các lĩnh vực như an toàn lao động, y tế, và môi trường, nhấn mạnh những rủi ro tiềm tàng đối với sức khỏe hoặc sự an toàn của con người.
Từ "unsafe" có nguồn gốc từ tiếng Latin "sānus", nghĩa là "khỏe mạnh" hoặc "an toàn", kết hợp với tiền tố "un-" có nghĩa là "không". Trong tiếng Anh, từ này xuất hiện lần đầu vào thế kỷ 17, phản ánh sự thiếu an toàn hoặc rủi ro trong tình huống nhất định. Ý nghĩa hiện tại của "unsafe" chỉ trạng thái không an toàn, thường được sử dụng trong bối cảnh bảo vệ sức khỏe và tính mạng, thể hiện sự chuyển biến trong nhận thức về an toàn xã hội.
Từ "unsafe" có tần suất sử dụng khá cao trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Đọc và Viết, nơi người thí sinh thường phải mô tả tình huống hoặc vấn đề liên quan đến an toàn. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường xuất hiện trong các lĩnh vực như y tế, xây dựng và phương tiện giao thông, khi thảo luận về các mối nguy hiểm hoặc rủi ro có thể xảy ra. Sự xuất hiện của từ "unsafe" thường gắn liền với các tình huống cần cảnh báo hoặc yêu cầu cải thiện an toàn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
