Bản dịch của từ Unsanctioned trong tiếng Việt
Unsanctioned

Unsanctioned (Adjective)
Không bị xử phạt.
Not sanctioned.
Many unsanctioned protests occurred in 2020 across major cities worldwide.
Nhiều cuộc biểu tình không được phép đã xảy ra ở các thành phố lớn trên toàn thế giới vào năm 2020.
The government did not approve any unsanctioned gatherings last year.
Chính phủ đã không phê duyệt bất kỳ cuộc tụ họp không được phép nào trong năm ngoái.
Are unsanctioned events common in your community during the pandemic?
Có phải các sự kiện không được phép thường xảy ra trong cộng đồng của bạn trong đại dịch không?
Từ "unsanctioned" được định nghĩa là không được chấp thuận, công nhận hoặc hợp pháp hóa. Nó thường được sử dụng để chỉ các hoạt động, hành động hoặc sự kiện mà không có sự cho phép của cơ quan có thẩm quyền. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cách viết và phát âm giống nhau, tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác. Ở Anh, "unsanctioned" đôi khi xuất hiện trong các cuộc thảo luận về thể thao, trong khi ở Mỹ, nó thường được dùng trong bối cảnh chính trị hoặc pháp lý.
Từ "unsanctioned" có nguồn gốc từ tiền tố "un-" có nghĩa là "không" và động từ "sanction" xuất phát từ tiếng Latin "sanctio", có nghĩa là "sự thánh hóa" hoặc "sự phê chuẩn". Thuật ngữ này ban đầu được sử dụng để chỉ các hành động được công nhận hợp pháp hoặc có sự đồng thuận. Ngày nay, "unsanctioned" được dùng để diễn tả những hoạt động hoặc hành vi không được phép hoặc không được công nhận formally, phản ánh ý nghĩa tiêu cực và sự phản kháng trong xã hội.
Từ "unsanctioned" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Đọc và Nghe, nó có thể gắn liền với các chủ đề pháp lý hoặc đạo đức, thường xuất hiện trong bối cảnh thảo luận về các hành động hoặc sự kiện không được chấp thuận chính thức. Trong phần Nói và Viết, từ này thường được sử dụng khi bàn luận về các hoạt động như biểu tình, sự kiện hoặc hành động cá nhân chống lại quy định. Từ này mang tính chất nghi vấn và phê phán, phản ánh sự thiếu sự công nhận hoặc ủng hộ từ chính quyền hoặc tổ chức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất