Bản dịch của từ Unsanitary trong tiếng Việt

Unsanitary

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unsanitary (Adjective)

ənsˈænətɛɹi
ənsˈænɪtəɹi
01

Không vệ sinh.

Not sanitary.

Ví dụ

The unsanitary conditions at the shelter worried many volunteers last year.

Tình trạng không vệ sinh tại nơi trú ẩn đã làm nhiều tình nguyện viên lo lắng năm ngoái.

The restaurant's unsanitary practices led to its closure in 2022.

Các thực hành không vệ sinh của nhà hàng đã dẫn đến việc đóng cửa vào năm 2022.

Are the unsanitary living conditions affecting the community's health?

Liệu các điều kiện sống không vệ sinh có ảnh hưởng đến sức khỏe của cộng đồng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/unsanitary/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Society
[...] Or when we are aware of the suffering of those who are living in poor, conditions on our doorstep and genuinely want to offer help, there will be more charity and less poverty [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Society

Idiom with Unsanitary

Không có idiom phù hợp