Bản dịch của từ Unsanitary trong tiếng Việt
Unsanitary

Unsanitary (Adjective)
Không vệ sinh.
Not sanitary.
The unsanitary conditions at the shelter worried many volunteers last year.
Tình trạng không vệ sinh tại nơi trú ẩn đã làm nhiều tình nguyện viên lo lắng năm ngoái.
The restaurant's unsanitary practices led to its closure in 2022.
Các thực hành không vệ sinh của nhà hàng đã dẫn đến việc đóng cửa vào năm 2022.
Are the unsanitary living conditions affecting the community's health?
Liệu các điều kiện sống không vệ sinh có ảnh hưởng đến sức khỏe của cộng đồng không?
Họ từ
Từ "unsanitary" là tính từ chỉ tình trạng không sạch sẽ, không đạt tiêu chuẩn vệ sinh, thường liên quan đến nguy cơ gây hại cho sức khỏe con người. Trong tiếng Anh, "unsanitary" được sử dụng đồng đều trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa, cách viết hay cách phát âm. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh, từ này thường được áp dụng trong những lĩnh vực liên quan đến y tế, an toàn thực phẩm và vệ sinh môi trường.
Từ "unsanitary" xuất phát từ tiếng Latin "sanitas", có nghĩa là sức khỏe, kết hợp với tiền tố "un-" thể hiện ý nghĩa phủ định. Thuật ngữ này bắt nguồn từ thế kỷ 19, trong bối cảnh các mối quan tâm về vệ sinh và sức khỏe cộng đồng gia tăng. Ngày nay, "unsanitary" được sử dụng để chỉ các điều kiện không đảm bảo vệ sinh, dẫn đến nguy cơ về sức khỏe, phù hợp với ý nghĩa ban đầu liên quan đến sự sạch sẽ và an toàn.
Từ "unsanitary" trong các thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, có tần suất xuất hiện không cao nhưng vẫn mang ý nghĩa quan trọng trong các bối cảnh liên quan đến sức khỏe cộng đồng và vệ sinh. Trong các tình huống thường gặp, thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả điều kiện không đảm bảo vệ sinh trong thực phẩm, nhà ở hoặc môi trường làm việc. Việc hiểu và sử dụng từ "unsanitary" có thể giúp cải thiện khả năng giao tiếp trong các cuộc thảo luận về an toàn sức khỏe và chính sách y tế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
