Bản dịch của từ Unsatisfying trong tiếng Việt

Unsatisfying

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unsatisfying (Adjective)

ənsˈætɪsfaɪiŋ
ənsˈætɪsfaɪɪŋ
01

Không thỏa mãn.

Not satisfying.

Ví dụ

Many people find the current job market unsatisfying and challenging.

Nhiều người thấy thị trường việc làm hiện tại không thỏa mãn và khó khăn.

The unsatisfying conditions in the community led to protests last year.

Điều kiện không thỏa mãn trong cộng đồng đã dẫn đến biểu tình năm ngoái.

Are you feeling unsatisfying about the social services in your area?

Bạn có cảm thấy không thỏa mãn về dịch vụ xã hội trong khu vực của bạn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/unsatisfying/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unsatisfying

Không có idiom phù hợp