Bản dịch của từ Unsatisfying trong tiếng Việt
Unsatisfying

Unsatisfying (Adjective)
Không thỏa mãn.
Not satisfying.
Many people find the current job market unsatisfying and challenging.
Nhiều người thấy thị trường việc làm hiện tại không thỏa mãn và khó khăn.
The unsatisfying conditions in the community led to protests last year.
Điều kiện không thỏa mãn trong cộng đồng đã dẫn đến biểu tình năm ngoái.
Are you feeling unsatisfying about the social services in your area?
Bạn có cảm thấy không thỏa mãn về dịch vụ xã hội trong khu vực của bạn không?
Từ "unsatisfying" là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là không mang lại sự thỏa mãn hay không đáp ứng mong đợi. Từ này thường được sử dụng để mô tả những trải nghiệm, sản phẩm hoặc kết quả không đạt yêu cầu hoặc không làm hài lòng người dùng. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này có cách viết giống nhau và không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay cách sử dụng. Thực tế, "unsatisfying" thường xuất hiện trong ngữ cảnh diễn đạt cảm nhận tiêu cực về chất lượng hoặc hiệu suất.
Từ "unsatisfying" có nguồn gốc từ tiếng Anh, bao gồm tiền tố "un-" có nguồn gốc từ tiếng Latin "in-" hoặc "non-", có nghĩa là không, và từ gốc "satisfy" bắt nguồn từ tiếng Latin "satisfacere", nghĩa là đáp ứng hoặc làm hài lòng. Lịch sử phát triển của từ này chỉ ra rằng nó thường được sử dụng để miêu tả trải nghiệm hoặc cảm giác không đạt yêu cầu, phản ánh sự thiếu thỏa mãn trong đời sống hiện đại.
Từ "unsatisfying" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các phần thi IELTS, đặc biệt là trong Writing và Speaking khi thí sinh diễn đạt cảm xúc hoặc đánh giá về chất lượng một sản phẩm, dịch vụ hoặc trải nghiệm nào đó. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các bài đánh giá, phản hồi khách hàng, hoặc trong các cuộc thảo luận về sự không thỏa mãn trong quan hệ và công việc. Tính từ này phản ánh mức độ không đạt yêu cầu hoặc kỳ vọng của người nói.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp