Bản dịch của từ Unscalable trong tiếng Việt
Unscalable

Unscalable (Adjective)
Không thể thu nhỏ hoặc leo lên.
Not able to be scaled or climbed.
The unscalable walls of the prison deterred many escape attempts.
Những bức tường không thể leo lên của nhà tù đã ngăn cản nhiều nỗ lực trốn thoát.
These unscalable barriers do not allow easy access for social workers.
Những rào cản không thể vượt qua này không cho phép nhân viên xã hội tiếp cận dễ dàng.
Are the unscalable obstacles in our community being addressed by officials?
Liệu các chướng ngại vật không thể vượt qua trong cộng đồng của chúng ta có được các quan chức giải quyết không?
Từ "unscalable" trong tiếng Anh được sử dụng để chỉ một hệ thống, cấu trúc hoặc kế hoạch không thể mở rộng hoặc điều chỉnh để phù hợp với quy mô lớn hơn. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được viết giống nhau và phát âm tương tự. Tuy nhiên, một số ngữ cảnh trong việc sử dụng có thể khác nhau, với tiếng Anh Mỹ thường nhấn mạnh tính khả thi trong phát triển công nghệ, trong khi tiếng Anh Anh có thể tập trung vào khía cạnh hành chính của việc mở rộng.
Từ "unscalable" xuất phát từ tiền tố "un-" trong tiếng Latin, có nghĩa là "không", và gốc từ "scale" bắt nguồn từ "scala" trong tiếng Latin, nghĩa là "thang" hoặc "bậc". Từ này ban đầu được sử dụng để chỉ khả năng leo trèo hoặc vượt qua những trở ngại. Trong ngữ cảnh hiện tại, "unscalable" mô tả sự không thể mở rộng hoặc không thể đạt được, phản ánh sự chuyển đổi nghĩa liên quan đến sự giới hạn hay khó khăn trong việc tiến triển hoặc phát triển.
Từ "unscalable" xuất hiện khá hạn chế trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong các bài nghe và nói, nơi các từ vựng về công nghệ thường không phải là chủ đề chính. Tuy nhiên, trong viết và đọc, từ này có thể thấy trong các ngữ cảnh liên quan đến công nghệ thông tin hoặc doanh nghiệp, thường mô tả các hệ thống, mô hình hoặc giải pháp không thể mở rộng hoặc phát triển theo quy mô lớn hơn. Các lĩnh vực như khởi nghiệp công nghệ và quản lý hệ thống cũng là nơi từ này được sử dụng phổ biến.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp