Bản dịch của từ Unscheduled trong tiếng Việt
Unscheduled

Unscheduled (Adjective)
Không được lên lịch.
Not scheduled.
The unscheduled meeting surprised all the social club members yesterday.
Cuộc họp không có lịch trình khiến tất cả các thành viên câu lạc bộ xã hội bất ngờ hôm qua.
The event was not unscheduled; it was planned for months.
Sự kiện không phải không có lịch trình; nó đã được lên kế hoạch trong nhiều tháng.
Was the unscheduled gathering a response to recent social issues?
Cuộc họp không có lịch trình có phải là phản ứng với các vấn đề xã hội gần đây không?
Từ "unscheduled" nghĩa là không được lên lịch hoặc không có kế hoạch cụ thể trước. Nó có thể được sử dụng để chỉ các sự kiện hoặc hoạt động diễn ra mà không thông báo hoặc lập lịch trước. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ này thường được sử dụng tương tự nhau, không có sự khác biệt lớn về cách viết hay phát âm giữa hai dạng. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh nhất định, tiếng Anh Anh có thể sử dụng thuật ngữ khác như "immediate" để diễn tả tính cấp bách, trong khi "unscheduled" tập trung vào sự không định trước.
Từ "unscheduled" được hình thành từ tiền tố "un-" có nguồn gốc từ tiếng Latin "un-", nghĩa là "không" và từ "scheduled", bắt nguồn từ tiếng Latin "schedula", nghĩa là "bảng, lịch". "Scheduled" xuất phát từ tiếng Anh cổ "schedule" liên quan đến kế hoạch thời gian. Từ này phản ánh ý nghĩa về sự không theo lịch trình hay kế hoạch, liên quan đến ngữ cảnh hiện đại, khi mà tính linh hoạt và sự bất định ngày càng trở nên phổ biến trong các hoạt động hàng ngày.
Từ "unscheduled" ít xuất hiện trong bốn thành phần của bài thi IELTS, tuy nhiên có thể thấy trong ngữ cảnh nói và viết khi thảo luận về vấn đề thời gian hoặc kế hoạch không theo lịch trình. Trong lĩnh vực quản lý thời gian và tổ chức sự kiện, từ này thường được dùng để chỉ các hoạt động, cuộc họp hay sự kiện diễn ra mà không có thông báo trước. Sự xuất hiện của từ này phản ánh những tình huống phát sinh bất ngờ trong đời sống hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp