Bản dịch của từ Unscheduled trong tiếng Việt

Unscheduled

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unscheduled (Adjective)

ənʃˈɛdjuld
ənskˈɛdʒuld
01

Không được lên lịch.

Not scheduled.

Ví dụ

The unscheduled meeting surprised all the social club members yesterday.

Cuộc họp không có lịch trình khiến tất cả các thành viên câu lạc bộ xã hội bất ngờ hôm qua.

The event was not unscheduled; it was planned for months.

Sự kiện không phải không có lịch trình; nó đã được lên kế hoạch trong nhiều tháng.

Was the unscheduled gathering a response to recent social issues?

Cuộc họp không có lịch trình có phải là phản ứng với các vấn đề xã hội gần đây không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/unscheduled/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unscheduled

Không có idiom phù hợp