Bản dịch của từ Unschooled trong tiếng Việt

Unschooled

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unschooled (Adjective)

ənskˈuld
ənskˈuld
01

Không được giáo dục hoặc đào tạo.

Not educated or trained.

Ví dụ

The unschooled adults struggled with basic literacy skills.

Người lớn không học vẫn đấu tranh với kỹ năng đọc viết cơ bản.

It is important to provide educational opportunities for unschooled individuals.

Quan trọng để cung cấp cơ hội học vấn cho những người không học.

Are there programs in place to support unschooled children in the community?

Liệu có chương trình hỗ trợ trẻ em không học trong cộng đồng không?

She struggled in school because she was unschooled.

Cô ấy đã đấu tranh ở trường vì cô ấy không được học.

His lack of formal education made him feel unschooled.

Sự thiếu hụt giáo dục chính thức đã khiến anh ta cảm thấy không được học.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/unschooled/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unschooled

Không có idiom phù hợp