Bản dịch của từ Unschooled trong tiếng Việt
Unschooled

Unschooled (Adjective)
Không được giáo dục hoặc đào tạo.
Not educated or trained.
The unschooled adults struggled with basic literacy skills.
Người lớn không học vẫn đấu tranh với kỹ năng đọc viết cơ bản.
It is important to provide educational opportunities for unschooled individuals.
Quan trọng để cung cấp cơ hội học vấn cho những người không học.
Are there programs in place to support unschooled children in the community?
Liệu có chương trình hỗ trợ trẻ em không học trong cộng đồng không?
She struggled in school because she was unschooled.
Cô ấy đã đấu tranh ở trường vì cô ấy không được học.
His lack of formal education made him feel unschooled.
Sự thiếu hụt giáo dục chính thức đã khiến anh ta cảm thấy không được học.
Từ "unschooled" được sử dụng để chỉ những cá nhân không có nền tảng giáo dục chính quy hoặc thiếu kiến thức chuyên môn. Trong tiếng Anh, từ này được hiểu như là "không được đào tạo", "chưa qua trường lớp". Tại Mỹ và Anh, cách phát âm có phần khác nhau, nhưng ý nghĩa vẫn giữ nguyên. Tuy nhiên, trong văn viết, "unschooled" có thể được sử dụng rộng rãi hơn ở Mỹ để mô tả những người có kiến thức thực tiễn hơn là kiến thức học thuật.
Từ "unschooled" có nguồn gốc từ tiền tố "un-" có nghĩa là "không" và danh từ "school", bắt nguồn từ tiếng Latinh "schola", có nghĩa là "trường học". "Schola" xuất phát từ tiếng Hy Lạp "scholē", biểu thị một nơi dành cho việc học tập. Từ "unschooled" xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 16, dùng để chỉ những người chưa được giáo dục chính thức hoặc thiếu kiến thức. Ý nghĩa hiện tại phản ánh sự thiếu hụt trong giáo dục hoặc sự đào tạo có tổ chức.
Từ "unschooled" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu nằm trong các tình huống liên quan đến giáo dục và nhận thức. Trong phần Nghe và Đọc, từ này có thể xuất hiện trong các bài viết nói về người không được đào tạo chính quy. Trong phần Nói và Viết, từ "unschooled" thường được sử dụng để mô tả những cá nhân thiếu kinh nghiệm hoặc kiến thức cần thiết trong một lĩnh vực cụ thể. Ngữ cảnh sử dụng từ này phổ biến liên quan đến các nghiên cứu, báo cáo xã hội và phê bình giáo dục.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp