Bản dịch của từ Unscientific trong tiếng Việt
Unscientific

Unscientific (Adjective)
Không phù hợp với nguyên tắc hoặc phương pháp khoa học.
Not in accordance with scientific principles or methodology.
The unscientific claims about vaccines led to public confusion.
Những tuyên bố phản khoa học về vắc xin đã khiến công chúng hoang mang.
The study was criticized for being unscientific and lacking reliable data.
Nghiên cứu bị chỉ trích là thiếu khoa học và thiếu dữ liệu đáng tin cậy.
The unscientific approach to climate change hindered progress in research.
Cách tiếp cận phản khoa học đối với biến đổi khí hậu đã cản trở tiến trình nghiên cứu.
The unscientific approach led to inaccurate social research results.
Cách tiếp cận phản khoa học đã dẫn đến kết quả nghiên cứu xã hội không chính xác.
Her unscientific beliefs hindered her understanding of societal issues.
Niềm tin phản khoa học đã cản trở sự hiểu biết của cô về các vấn đề xã hội.
It's unscientific to dismiss climate change based on personal opinions.
Việc bác bỏ biến đổi khí hậu dựa trên quan điểm cá nhân là phản khoa học.
Họ từ
Từ "unscientific" được sử dụng để chỉ các quan điểm hoặc phương pháp không tuân theo các tiêu chuẩn hoặc quy trình của khoa học. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt giữa Anh và Mỹ về viết hay nghĩa. Tuy nhiên, trong phát âm, tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh âm tiết đầu ("ʌnˈsaɪəntɪfɪk"), trong khi tiếng Anh Mỹ có thể phát âm nhẹ hơn ở âm này. Tính từ này thường được dùng trong các ngữ cảnh phê phán các lý thuyết hoặc thực hành không dựa trên chứng cứ khoa học.
Từ "unscientific" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "scientia", có nghĩa là "kiến thức" hoặc "khoa học". Phần tiền tố "un-" biểu thị sự phủ định. Từ này xuất hiện từ thế kỷ 19 để chỉ những khái niệm, phương pháp hoặc kết quả không dựa trên nghiên cứu hoặc luận chứng khoa học vững chắc. Ý nghĩa hiện tại của từ phản ánh sự thiếu tính chính xác và khách quan trong các luận điểm không có nền tảng khoa học.
Từ "unscientific" thường xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, thường liên quan đến các chủ đề khoa học và công nghệ. Trong ngữ cảnh chung, từ này thường được sử dụng để chỉ các phương pháp hoặc lý thuyết không dựa trên nghiên cứu khoa học chính xác, thường trong các tranh luận hoặc phê phán việc áp dụng kiến thức. Tình huống công việc, học thuật, và truyền thông là những lĩnh vực phổ biến mà từ này thường xuyên được áp dụng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp