Bản dịch của từ Unscratched trong tiếng Việt
Unscratched

Unscratched (Adjective)
Không bị trầy xước, hư hỏng, tổn hại.
Not having been scratched damaged or harmed.
The community garden remains unscratched after the recent storm in October.
Khu vườn cộng đồng vẫn nguyên vẹn sau cơn bão gần đây.
Many social projects are not unscratched by budget cuts this year.
Nhiều dự án xã hội không còn nguyên vẹn do cắt giảm ngân sách năm nay.
Is the playground still unscratched after the vandalism last month?
Sân chơi vẫn còn nguyên vẹn sau vụ phá hoại tháng trước không?
Từ "unscratched" thường được sử dụng để chỉ tình trạng không bị trầy xước, hư hại hay tổn thương. Đặc biệt, từ này có thể mô tả các bề mặt, vật phẩm hoặc tình huống không bị ảnh hưởng tiêu cực. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa lẫn cách phát âm. Tuy nhiên, một số ngữ cảnh cụ thể có thể khiến từ này ít phổ biến hơn trong tiếng Anh Mỹ.
Từ "unscratched" phát sinh từ tiền tố "un-" trong tiếng Anh cổ, có nguồn gốc từ tiếng Latinh "un-" mang nghĩa phủ định, kết hợp với động từ "scratch" có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "scratzen" nghĩa là cào, xước. Xuất hiện từ thế kỷ 18, từ này diễn tả trạng thái chưa bị xước hay tổn thương. Ý nghĩa hiện tại liên kết chặt chẽ với lịch sử hình thành của từ, biểu thị sự nguyên vẹn và chưa bị ảnh hưởng.
Từ "unscratched" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, ít nhất trong các bài thi nói và viết, nơi thường yêu cầu từ vựng phong phú và phổ biến hơn. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để mô tả các đồ vật chưa bị trầy xước hoặc tổn hại, phổ biến trong các tình huống liên quan đến đánh giá chất lượng sản phẩm hoặc tình trạng bảo trì của các vật dụng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp