Bản dịch của từ Unscratched trong tiếng Việt

Unscratched

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unscratched (Adjective)

ənskɹˈætʃt
ənskɹˈætʃt
01

Không bị trầy xước, hư hỏng, tổn hại.

Not having been scratched damaged or harmed.

Ví dụ

The community garden remains unscratched after the recent storm in October.

Khu vườn cộng đồng vẫn nguyên vẹn sau cơn bão gần đây.

Many social projects are not unscratched by budget cuts this year.

Nhiều dự án xã hội không còn nguyên vẹn do cắt giảm ngân sách năm nay.

Is the playground still unscratched after the vandalism last month?

Sân chơi vẫn còn nguyên vẹn sau vụ phá hoại tháng trước không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/unscratched/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unscratched

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.