Bản dịch của từ Unsecure trong tiếng Việt

Unsecure

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unsecure(Adjective)

ˈʌnsɪkjˌɔː
ˈənsɪkˌjʊr
01

Không được bảo vệ, thiếu sự an toàn

Not secured lacking protection or safety

Ví dụ
02

Dễ bị tổn thương trước rủi ro hoặc thiệt hại

vulnerable to risk or damage

Ví dụ
03

Không cố định hoặc ổn định

Not fixed or stable

Ví dụ