Bản dịch của từ Unsecure trong tiếng Việt
Unsecure
Unsecure (Adjective)
Many unsecure websites expose users to data theft risks.
Nhiều trang web không an toàn khiến người dùng gặp rủi ro mất dữ liệu.
Unsecure networks can lead to serious privacy violations.
Mạng không an toàn có thể dẫn đến vi phạm quyền riêng tư nghiêm trọng.
Are unsecure systems common in social media platforms?
Có phải hệ thống không an toàn phổ biến trên các nền tảng mạng xã hội không?
(của một khoản vay) không có bảo đảm.
Of a loan unsecured.
Many students find unsecure loans difficult to repay after graduation.
Nhiều sinh viên thấy các khoản vay không đảm bảo khó trả sau tốt nghiệp.
Unsecure loans do not require collateral, making them riskier for lenders.
Các khoản vay không đảm bảo không yêu cầu tài sản thế chấp, làm cho chúng rủi ro hơn cho người cho vay.
Are unsecure loans common among young entrepreneurs in the U.S.?
Các khoản vay không đảm bảo có phổ biến trong số các doanh nhân trẻ ở Mỹ không?