Bản dịch của từ Unsecure trong tiếng Việt
Unsecure

Unsecure (Adjective)
Many unsecure websites expose users to data theft risks.
Nhiều trang web không an toàn khiến người dùng gặp rủi ro mất dữ liệu.
Unsecure networks can lead to serious privacy violations.
Mạng không an toàn có thể dẫn đến vi phạm quyền riêng tư nghiêm trọng.
Are unsecure systems common in social media platforms?
Có phải hệ thống không an toàn phổ biến trên các nền tảng mạng xã hội không?
(của một khoản vay) không có bảo đảm.
Of a loan unsecured.
Many students find unsecure loans difficult to repay after graduation.
Nhiều sinh viên thấy các khoản vay không đảm bảo khó trả sau tốt nghiệp.
Unsecure loans do not require collateral, making them riskier for lenders.
Các khoản vay không đảm bảo không yêu cầu tài sản thế chấp, làm cho chúng rủi ro hơn cho người cho vay.
Are unsecure loans common among young entrepreneurs in the U.S.?
Các khoản vay không đảm bảo có phổ biến trong số các doanh nhân trẻ ở Mỹ không?
"Unsecure" là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là không an toàn, không bảo đảm. Từ này được sử dụng trong các ngữ cảnh mô tả sự thiếu an ninh hoặc ổn định, đặc biệt liên quan đến thông tin, tài sản hoặc hệ thống mạng. Trong tiếng Anh, "unsecure" thường được sử dụng trong nhiều Tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ "insecure" phổ biến hơn, với cùng một ý nghĩa. Sự khác biệt này có thể dẫn đến sự hiểu nhầm trong việc sử dụng từ trong các ngữ cảnh khác nhau.
Từ "unsecure" có nguồn gốc từ hậu tố "un-" biểu thị sự phủ định trong tiếng Anh, kết hợp với từ gốc "secure" xuất phát từ tiếng Latinh "securus", có nghĩa là "an toàn, yên tâm". "Securus" lại được hình thành từ tiền tố "se-" có nghĩa là "tách khỏi" và "cura", nghĩa là "chăm sóc". Sự kết hợp này phản ánh trạng thái không an toàn, không được bảo vệ, phù hợp với nghĩa hiện tại của từ, chỉ trạng thái thiếu an ninh hoặc không bảo đảm.
Từ "unsecure" có tần suất xuất hiện thấp trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong Nghe và Nói, từ này có thể liên quan đến các cuộc thảo luận về an toàn thông tin hoặc tâm lý. Trong Đọc và Viết, nó thường xuất hiện trong bối cảnh công nghệ hoặc bảo mật mạng. Ngoài ra, từ này cũng được sử dụng trong bối cảnh xã hội, khi đề cập đến các tình huống không an toàn hoặc thiếu chắc chắn.