Bản dịch của từ Unsecure trong tiếng Việt

Unsecure

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unsecure (Adjective)

01

(đặc biệt là hệ thống máy tính) không được bảo vệ khỏi sự tấn công hoặc hoạt động tội phạm khác.

Especially of a computer system not protected against attack or other criminal activity.

Ví dụ

Many unsecure websites expose users to data theft risks.

Nhiều trang web không an toàn khiến người dùng gặp rủi ro mất dữ liệu.

Unsecure networks can lead to serious privacy violations.

Mạng không an toàn có thể dẫn đến vi phạm quyền riêng tư nghiêm trọng.

Are unsecure systems common in social media platforms?

Có phải hệ thống không an toàn phổ biến trên các nền tảng mạng xã hội không?

02

(của một khoản vay) không có bảo đảm.

Of a loan unsecured.

Ví dụ

Many students find unsecure loans difficult to repay after graduation.

Nhiều sinh viên thấy các khoản vay không đảm bảo khó trả sau tốt nghiệp.

Unsecure loans do not require collateral, making them riskier for lenders.

Các khoản vay không đảm bảo không yêu cầu tài sản thế chấp, làm cho chúng rủi ro hơn cho người cho vay.

Are unsecure loans common among young entrepreneurs in the U.S.?

Các khoản vay không đảm bảo có phổ biến trong số các doanh nhân trẻ ở Mỹ không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Unsecure cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unsecure

Không có idiom phù hợp