ZIM Dictionary
One Word, One Wiki
Unseen
Không nhìn thấy hoặc quan sát được điều gì đó vô hình
Not seen or observed invisible
Không được biết đến hoặc công nhận, bị giấu kín
Not known or recognized hidden from view
Không được tiết lộ hoặc công khai, giữ bí mật.
Not revealed or disclosed kept secret