Bản dịch của từ Unseen trong tiếng Việt
Unseen
Unseen (Adjective)
Không được nhìn thấy hoặc chú ý.
Not seen or noticed.
The unseen challenges of social inequality are often overlooked.
Những thách thức không thấy về bất bình đẳng xã hội thường bị bỏ qua.
She felt the unseen pressure to conform to social norms.
Cô ấy cảm thấy áp lực không thấy để tuân thủ theo quy tắc xã hội.
The unseen struggles of marginalized groups need more attention.
Những cuộc đấu tranh không thấy của các nhóm bị đặt ở rìa cần được chú ý hơn.
Unseen (Noun)
Một đoạn văn chưa được dịch.
An unseen passage for translation.
The students were given an unseen passage for translation.
Học sinh được cho một đoạn văn chưa từng thấy để dịch.
The teacher handed out an unseen passage to the class.
Giáo viên phát đề bài chưa từng thấy cho cả lớp.
The competition included an unseen passage as part of the test.
Cuộc thi bao gồm một đoạn văn chưa từng thấy làm phần thi.
Họ từ
Từ "unseen" mang nghĩa là không nhìn thấy hoặc không được phát hiện. Đây là một tính từ được sử dụng để mô tả các đối tượng, sự kiện hoặc hiện tượng không có mặt trong tầm nhìn của con người hoặc chưa được biết đến. Trong tiếng Anh, "unseen" có dạng viết và phát âm giống nhau trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, do đó không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa và cách sử dụng trong hai biến thể này.
Từ "unseen" được hình thành từ tiền tố "un-" có nguồn gốc từ tiếng Old English "un-", nghĩa là "không" và từ "seen", từ động từ "see", có nguồn gốc từ tiếng Old English "seon", bắt nguồn từ tiếng Proto-Germanic "*sehwan". Lịch sử phát triển của từ này từ việc mô tả tính chất không thể nhận thấy hay không thể quan sát thuộc về thế giới vật chất, cho thấy một sự chuyển giao ngữ nghĩa từ việc chỉ ra điều gì chưa được nhìn thấy sang khái niệm trừu tượng hơn, như những khía cạnh vô hình hoặc vượt ra ngoài nhận thức của con người.
Từ "unseen" xuất hiện với tần suất trung bình trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong bài viết và nghe, nơi thường đề cập đến khái niệm chưa được thấy hoặc không rõ ràng. Trong văn cảnh rộng hơn, từ này thường xuất hiện trong các lĩnh vực như nghệ thuật, khoa học và tâm lý học để mô tả những khía cạnh không thể quan sát hoặc nhận thức được. Trong các tình huống cụ thể, "unseen" có thể ám chỉ đến hiện tượng tự nhiên, cảm xúc con người hoặc những yếu tố ẩn giấu trong nghiên cứu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp