Bản dịch của từ Unseen trong tiếng Việt

Unseen

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unseen(Adjective)

ˈɐnsiːn
ˈənˈsin
01

Không nhìn thấy hoặc quan sát được điều gì đó vô hình

Not seen or observed invisible

Ví dụ
02

Không được biết đến hoặc công nhận, bị giấu kín

Not known or recognized hidden from view

Ví dụ
03

Không được tiết lộ hoặc công khai, giữ bí mật.

Not revealed or disclosed kept secret

Ví dụ