Bản dịch của từ Unselect trong tiếng Việt
Unselect

Unselect (Verb)
I will unselect the candidates who did not meet the criteria.
Tôi sẽ bỏ chọn những ứng viên không đáp ứng tiêu chí.
They did not unselect any participants from the social event.
Họ đã không bỏ chọn bất kỳ người tham gia nào từ sự kiện xã hội.
Did you unselect anyone from the community meeting list?
Bạn đã bỏ chọn ai từ danh sách cuộc họp cộng đồng chưa?
Từ "unselect" là một động từ tiếng Anh, được sử dụng để chỉ hành động bỏ lựa chọn hoặc không chọn một mục nào đó trong một danh sách hoặc giao diện. Trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ tương đương thường là "deselect". Về hình thức, "unselect" không được sử dụng phổ biến và có thể thấy nhiều hơn trong các ngữ cảnh kỹ thuật hoặc lập trình; trong khi "deselect" có thể được sử dụng rộng rãi hơn trong giao tiếp thông thường. Cả hai từ đều mang ý nghĩa tương tự nhau nhưng có sự khác biệt về tần suất sử dụng.
Từ "unselect" được hình thành từ tiền tố "un-", có nguồn gốc từ tiếng La Tinh "non-" và động từ "select", bắt nguồn từ tiếng Latin "selectus", nghĩa là "được chọn". Tiền tố "un-" mang ý nghĩa phủ định, do đó "unselect" đề cập đến hành động hủy bỏ hoặc không chọn một cái gì đó. Sự kết hợp này phản ánh một quá trình ngược lại so với hành động chọn lựa, góp phần làm phong phú thêm cách diễn đạt trong ngôn ngữ hiện đại.
Từ "unselect" ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Từ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh công nghệ thông tin, đặc biệt trong các ứng dụng phần mềm và giao diện người dùng, để chỉ hành động bỏ chọn một mục nào đó. Trong các tình huống hàng ngày, "unselect" lại ít được sử dụng, trong khi các từ đồng nghĩa như "deselect" thường phổ biến hơn.